ちらほら

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lác đác; thưa thớt

JP: 博物館はくぶつかん参観さんかんしゃなかにちらほら外人がいじんえた。

VI: Trong số khách tham quan bảo tàng, có vài người nước ngoài.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

thỉnh thoảng; đôi khi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

博物館はくぶつかん参観さんかんしゃなかにちらほら外国がいこくじんえた。
Trong số khách tham quan bảo tàng, có vài người nước ngoài.

Từ liên quan đến ちらほら