点々
[Điểm 々]
点点 [Điểm Điểm]
点点 [Điểm Điểm]
ちょぼちょぼ
チョボチョボ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thưa thớt; nhỏ giọt
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ngang bằng; tốt như
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
dấu lặp lại (kanji)
🔗 〻