1. Thông tin cơ bản
- Từ: 墓地
- Cách đọc: ぼち
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: khu mộ, nghĩa trang, đất chôn cất đã được quy hoạch.
- Ghi chú: Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, quản lý công, tôn giáo, đời sống gia đình.
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa trang/khu mộ: Khu vực dành cho việc chôn cất, đặt mộ. Ví dụ: 市営の墓地, 寺院墓地.
- Địa điểm thăm viếng: Nơi đi tảo mộ, cúng giỗ. Ví dụ: 墓地を訪れる, 墓地で手を合わせる.
- Đơn vị quản lý/đất: Nhấn vào khía cạnh pháp lý, phân lô, quản lý. Ví dụ: 墓地の区画, 墓地の使用許可.
3. Phân biệt
- 墓地 vs 霊園: Cả hai đều là nghĩa trang. 霊園 thường là kiểu công viên, cảnh quan đẹp, quy mô lớn; 墓地 trung tính, bao quát hơn.
- 墓地 vs 墓場: 墓場 sắc thái văn học/cổ hơn, đôi khi gợi không khí rùng rợn; trong sử dụng chuẩn nên dùng 墓地.
- 墓地 vs 墓: 墓 là ngôi mộ cụ thể; 墓地 là khu vực tập trung nhiều mộ.
- 墓所: Gần nghĩa 墓地 nhưng thiên về chỗ đặt mộ của một cá nhân/nhóm, văn phong trang trọng.
- 納骨堂: Nhà lưu tro cốt trong chùa hoặc cơ sở tôn giáo; không phải đất chôn cất ngoài trời như 墓地.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với trợ từ: 墓地に眠る, 墓地を訪れる, 墓地で手続きをする.
- Phối hợp từ hay gặp: 公営墓地, 市営墓地, 寺院墓地, 墓地公園, 墓地の区画, 墓地の管理費.
- Ngữ cảnh: tin tức địa phương, thông báo hành chính, chuyện gia đình, lễ Obon, tảo mộ.
- Lịch sự: khi nói về mộ của nhà người khác, tránh trần trụi; có thể dùng お墓 để lịch sự hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 霊園 | Gần nghĩa | công viên nghĩa trang | Quy hoạch đẹp, quy mô lớn, hiện đại. |
| 墓場 | Gần nghĩa | nghĩa địa | Sắc thái văn học, cổ; đôi khi u ám. |
| 墓 | Thành phần liên quan | mộ, phần mộ | Đơn vị cá thể trong 墓地. |
| 墓所 | Gần nghĩa | chỗ đặt mộ | Trang trọng, nhấn nơi an táng. |
| 納骨堂 | Liên quan | nhà lưu tro cốt | Trong nhà/chùa, không phải đất chôn. |
| 火葬場 | Liên quan | nhà hỏa táng | Khác chức năng với 墓地. |
| 墓参り | Liên quan | tảo mộ | Hành động đến thăm mộ tại 墓地. |
| 寺院墓地 | Biến thể | nghĩa trang của chùa | Thuộc quản lý của chùa chiền. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 墓: bộ 土 (đất) + 莫; nghĩa gốc là mộ phần. Âm On: ボ; Kun: はか.
- 地: bộ 土 + 也; nghĩa là đất, địa điểm. Âm On: チ, ジ; Kun: つち (ít dùng).
- 墓地 là từ Hán Nhật, đọc toàn âm On: ぼ・ち, nghĩa là khu đất mộ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, việc đến 墓地 tảo mộ vào dịp Obon hay ngày giỗ rất quan trọng. Lưu ý phép tắc: giữ yên lặng, dọn cỏ, châm nhang, rưới nước lên mộ. Trên báo chí, bạn sẽ gặp các cụm như 墓地の再整備, 墓地の使用権, 無縁墓問題, phản ánh góc nhìn xã hội và pháp lý của nghĩa trang hiện đại.
8. Câu ví dụ
- 祖父は市営の墓地に眠っている。
Ông tôi an nghỉ tại nghĩa trang do thành phố quản lý.
- お盆には家族で墓地を訪れ、線香をあげる。
Vào dịp Obon, gia đình tôi đến nghĩa trang dâng hương.
- この墓地は山の斜面に広がっている。
Nghĩa trang này trải dài trên sườn núi.
- 墓地の管理事務所で手続きを済ませた。
Tôi đã hoàn tất thủ tục tại văn phòng quản lý nghĩa trang.
- 夜の墓地は足元が暗いので懐中電灯を持っていこう。
Ban đêm ở nghĩa trang tối dưới chân nên hãy mang đèn pin.
- 新しい墓地の区画を申し込んだ。
Tôi đã đăng ký một lô mới trong nghĩa trang.
- 戦没者の墓地は厳かな雰囲気だ。
Nghĩa trang liệt sĩ có không khí trang nghiêm.
- 寺院墓地と公営墓地では管理費が異なる。
Phí quản lý ở nghĩa trang chùa và nghĩa trang công khác nhau.
- 老人ホームから墓地までは徒歩十分だ。
Từ viện dưỡng lão đến nghĩa trang đi bộ mười phút.
- 彼は静かな墓地を散歩しながら物思いにふけった。
Anh ấy chìm trong suy tư khi tản bộ trong nghĩa trang yên tĩnh.