[Trủng]
[Trủng]
つか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

gò đất; đống; gò đất nhỏ

Danh từ chung

gò chôn cất; mộ; gò đất; nơi chôn cất

Danh từ chung

đá đứng; biển báo đá; tượng đá ven đường

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

高松たかまつつか古墳こふんは、奈良ならけん明日香あすかむら存在そんざいする古墳こふん
Kofun Takamatsuzuka là một kofun nằm tại làng Asuka, tỉnh Nara.

Hán tự

Trủng gò đất; đồi
Trủng gò đất; đồi nhỏ

Từ liên quan đến 塚