奥津城 [Áo Tân Thành]
奥つ城 [Áo Thành]
奥都城 [Áo Đô Thành]
おくつき

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thần đạo

mộ gia đình; mộ tổ tiên; lăng mộ

🔗 墓

Hán tự

Áo trái tim; bên trong
Tân bến cảng; cảng; bến phà
Thành lâu đài
Đô đô thị; thủ đô; tất cả; mọi thứ

Từ liên quan đến 奥津城