墓穴
[Mộ Huyệt]
ぼけつ
はかあな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000
Độ phổ biến từ: Top 30000
Danh từ chung
hố mộ
JP: 彼は自ら墓穴を掘ってるね。
VI: Anh ấy đang tự đào mồ chôn mình đấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女は墓穴を掘っている。
Cô ấy đang tự đào hố cho mình.