1. Thông tin cơ bản
- Từ: 青山
- Cách đọc: せいざん
- Loại từ: Danh từ (văn ngữ/thi ca); phần của thành ngữ/tứ tự thành ngữ
- Lĩnh vực: Văn học cổ, điển cố, thi ca; Hán Nhật
- Ghi chú: Khác với địa danh/họ người “青山(あおやま)”.
2. Ý nghĩa chính
青山 (せいざん) nghĩa đen là núi xanh, thường dùng trong văn chương cổ để gợi hình ảnh thiên nhiên tươi tốt, vững bền. Hay xuất hiện trong các tứ tự thành ngữ như 青山緑水 (núi xanh nước biếc).
3. Phân biệt
- 青山(あおやま): Địa danh (Aoyama ở Tokyo, v.v.), họ người; cách đọc thường nhật.
- 青山(せいざん): Cách đọc Hán Nhật, dùng trong điển cố/thi ca hoặc trong các cụm Hán ngữ như 青山緑水.
- Tránh nhầm với 西山(せいざん) là chữ khác.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Xuất hiện trong thành ngữ/tứ tự: 青山緑水(せいざんりょくすい), 青山白雲(せいざんはくうん).
- Văn phong trang trọng, văn học, diễn văn có tính tu từ, thơ haiku/漢詩.
- Trong câu hiện đại, có thể ghi kèm cách đọc để tránh hiểu là あおやま.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 青山緑水 |
Cụm liên quan |
Núi xanh nước biếc |
Tứ tự thành ngữ, đọc せいざんりょくすい |
| 山河 |
Đồng nghĩa rộng |
Núi sông |
Văn ngữ, thiên nhiên đất nước |
| 蒼山 |
Biến thể chữ |
Núi xanh thẫm |
Ít dùng, sắc thái văn chương |
| 白雲 |
Liên quan |
Mây trắng |
Thường đi với 青山 trong điển cố |
| 荒山 |
Đối nghĩa ý niệm |
Núi hoang |
Hình ảnh trái ngược |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- Kanji:
- 青(セイ/あお): xanh
- 山(サン/やま): núi
- Cách đọc Hán Nhật せい+ざん tạo sắc thái điển cố.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp 青山 trong văn cảnh văn học, hãy cân nhắc dịch linh hoạt như “núi xanh” hoặc giữ nguyên và chú thích. Trong văn bản hiện đại, nếu muốn dùng cách đọc せいざん, nên thêm chú âm để tránh hiểu thành địa danh Aoyama.
8. Câu ví dụ
- 詩人は青山白雲の景をうたった。
Nhà thơ ca ngợi khung cảnh núi xanh mây trắng.
- 演説で、故郷の青山緑水に触れた。
Trong bài diễn văn, ông nhắc đến núi xanh nước biếc quê hương.
- 古典には青山不老の表現が見られる。
Trong cổ điển có thể thấy cách diễn đạt “núi xanh không già”.
- 静かな青山に月が昇る情景が浮かぶ。
Hiện lên khung cảnh trăng mọc trên núi xanh tĩnh lặng.
- 旅人は青山の端に村を見つけた。
Lữ khách tìm thấy một ngôi làng bên rìa núi xanh.
- 句集の題は「青山春深し」と名付けられた。
Tập haiku được đặt tên là “Núi xanh, xuân thẳm”.
- 彼は青山の如く不動の信念を語った。
Anh ấy nói về niềm tin vững như núi xanh.
- 画家は青山の稜線を淡い色で描いた。
Họa sĩ vẽ sống núi xanh bằng gam màu nhạt.
- 夕暮れ、霧が青山を包み込んだ。
Hoàng hôn, sương mù bao phủ núi xanh.
- 漢詩の講義で青山緑水の由来を学ぶ。
Trong giờ Hán thi, chúng tôi học về nguồn gốc của “núi xanh nước biếc”.