青山 [Thanh Sơn]
せいざん
あおやま
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

núi xanh; núi tươi tốt

Danh từ chung

mộ; nơi chôn cất

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

青山あおやまさんはやしな家族かぞくおおい。
Ông Aoyama có nhiều thành viên trong gia đình cần nuôi dưỡng.

Hán tự

Thanh xanh; xanh lá
Sơn núi

Từ liên quan đến 青山