不思議 [Bất Tư Nghị]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tuyệt vời; kỳ diệu; lạ lùng; không thể tin được; đáng kinh ngạc; tò mò; bí ẩn
JP: この刀には不思議ないわれがある。
VI: Con dao này có một câu chuyện kỳ bí.
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
kỳ lạ thay; lạ lùng thay; vì lý do nào đó; tò mò