不思議 [Bất Tư Nghị]

ふしぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

tuyệt vời; kỳ diệu; lạ lùng; không thể tin được; đáng kinh ngạc; tò mò; bí ẩn

JP: このかたなには不思議ふしぎないわれがある。

VI: Con dao này có một câu chuyện kỳ bí.

Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

kỳ lạ thay; lạ lùng thay; vì lý do nào đó; tò mò

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

不思議ふしぎね。
Thật kỳ lạ.
不思議ふしぎはなしでした。
Đó là một câu chuyện kỳ lạ.
不思議ふしぎよるでした。
Đó là một đêm kỳ lạ.
なん不思議ふしぎなやつだろう。
Thật là một người kỳ lạ!
それは不思議ふしぎ事件じけんだった。
Đó là một sự kiện kỳ lạ.
日本にほん不思議ふしぎくにだ。
Nhật Bản là một quốc gia kỳ lạ.
わたし不思議ふしぎゆめた。
Tôi đã mơ một giấc mơ kỳ lạ.
これはまった不思議ふしぎことだ。
Đây là một điều kỳ diệu.
おんなって、時々ときどき不思議ふしぎだよね。
Đôi khi con gái thật khó hiểu.
かれがそううなんて不思議ふしぎだ。
Thật lạ khi anh ấy lại nói như thế.

Hán tự

Từ liên quan đến 不思議

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 不思議
  • Cách đọc: ふしぎ
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ-na (不思議な〜); Trạng từ: 不思議に/不思議なことに
  • Nghĩa khái quát: kỳ lạ, huyền bí, khó giải thích
  • Chủ điểm: Cảm xúc, miêu tả, văn học
  • Cụm thường dùng: 不思議だ, 不思議な気持ち, 不思議な力, 不思議に思う, 不思議なことに

2. Ý nghĩa chính

不思議 diễn tả cảm giác trước điều không thể hiểu/giải thích được một cách logic, từ huyền bí đến “lạ kỳ mà thú vị”. Sắc thái không nhất thiết tiêu cực; có thể tích cực, đầy kỳ diệu.

3. Phân biệt

  • 不思議: Kỳ lạ theo nghĩa khó giải thích, có thể thần bí.
  • (へん): Lạ, khác thường; thường dùng đời thường, đôi khi tiêu cực.
  • 奇妙(きみょう): Kỳ quặc; văn viết/miêu tả, hơi trang trọng.
  • 神秘的: Mang sắc thái huyền bí, thi vị.
  • 怪しい: Đáng ngờ, khả nghi (tiêu cực), khác với 不思議.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị ngữ: 本当に不思議だ/だと思う.
  • Định ngữ: 不思議な現象/話/出会い.
  • Trạng từ: 不思議に元気になった, 不思議なことに雨が止んだ.
  • Cảm thán: なんて不思議なんだろう.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Đồng nghĩa gầnLạ, kỳKhẩu ngữ, đôi khi tiêu cực.
奇妙Đồng nghĩaKỳ quặcVăn viết miêu tả.
神秘的Liên quanHuyền bíSắc thái thi vị.
不可思議Biến thể trang trọngBất khả tư nghịRất trang trọng/triết học.
Liên quanBí ẩnTrọng tâm vào “điều chưa rõ”.
明白Đối nghĩaRõ ràngTrái nghĩa về mức độ rõ.
当たり前Đối nghĩa gầnĐiều hiển nhiênTrái với “kỳ lạ”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 不(フ): không, phi- (phủ định).
  • 思(シ・おもう): nghĩ, suy nghĩ.
  • 議(ギ): bàn luận, thảo luận, lý giải.
  • Cấu tạo/Ý gốc Hán: “Không thể nghĩ bàn” → điều kỳ lạ khó lý giải.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Người Nhật dùng 不思議 không chỉ cho hiện tượng siêu nhiên mà cả những trùng hợp thú vị hằng ngày. Cụm 「不思議なことに」 rất tự nhiên khi mở ý bất ngờ. Tránh dùng 不思議 cho “đáng ngờ”; khi muốn nói khả nghi, nên dùng 怪しい.

8. Câu ví dụ

  • この偶然の出会いは本当に不思議だ。
    Cuộc gặp ngẫu nhiên này thật kỳ lạ.
  • 不思議な力に導かれた気がする。
    Tôi cảm giác như được một sức mạnh huyền bí dẫn dắt.
  • 不思議なことに、痛みが急に消えた。
    Thật lạ, cơn đau bỗng biến mất.
  • 彼の話には不思議な魅力がある。
    Câu chuyện của anh ấy có sức hấp dẫn kỳ lạ.
  • その写真はどこか不思議な雰囲気を放っている。
    Tấm ảnh đó tỏa ra bầu không khí gì đó kỳ bí.
  • 子どもの成長は不思議と早い。
    Lạ thay, sự lớn lên của trẻ con nhanh thật.
  • この現象は科学ではまだ不思議のままだ。
    Hiện tượng này vẫn còn là điều khó giải thích về mặt khoa học.
  • そんなに覚えていないのに、手が不思議と動く。
    Dù không nhớ rõ, tay tôi lại lạ thay tự chuyển động.
  • 彼女は少し不思議な服のセンスをしている。
    Cô ấy có gu ăn mặc hơi kỳ lạ.
  • この世には不思議なことが多い。
    Trên đời có nhiều điều kỳ lạ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 不思議 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?