不思議
[Bất Tư Nghị]
ふしぎ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tuyệt vời; kỳ diệu; lạ lùng; không thể tin được; đáng kinh ngạc; tò mò; bí ẩn
JP: この刀には不思議ないわれがある。
VI: Con dao này có một câu chuyện kỳ bí.
Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
kỳ lạ thay; lạ lùng thay; vì lý do nào đó; tò mò
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
不思議ね。
Thật kỳ lạ.
不思議な話でした。
Đó là một câu chuyện kỳ lạ.
不思議な夜でした。
Đó là một đêm kỳ lạ.
何と不思議なやつだろう。
Thật là một người kỳ lạ!
それは不思議な事件だった。
Đó là một sự kiện kỳ lạ.
日本は不思議な国だ。
Nhật Bản là một quốc gia kỳ lạ.
私は不思議な夢を見た。
Tôi đã mơ một giấc mơ kỳ lạ.
これは全く不思議な事だ。
Đây là một điều kỳ diệu.
女の子って、時々不思議だよね。
Đôi khi con gái thật khó hiểu.
彼がそう言うなんて不思議だ。
Thật lạ khi anh ấy lại nói như thế.