不可解 [Bất Khả Giải]
ふかかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

khó hiểu; bí ẩn; không thể giải thích

JP: あいうごきは不可解ふかかい

VI: Hành động của tình yêu là không thể hiểu được.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

バーミューダトライアングルでの失踪しっそう不可解ふかかいです。
Sự mất tích ở Tam giác Bermuda là điều khó hiểu.
人生じんせいには数多かずおおくの不可解ふかかいなことがこる。
Cuộc sống đầy rẫy những điều khó hiểu.
人生じんせい不可解ふかかいなものであることはわたしみとめる。
Tôi cũng thừa nhận rằng cuộc sống là điều khó hiểu.
あなたはあの不可解ふかかい殺人さつじん事件じけんおぼえていますか。
Bạn có nhớ vụ án mạng khó hiểu đó không?
その医師いしはガンのおおくの不可解ふかかいてんほどこうと努力どりょくしている。
Vị bác sĩ đó đang cố gắng giải thích nhiều điểm bí ẩn về ung thư.
この医師いしはガンのおおくの不可解ふかかいてんほどこうと努力どりょくしている。
Vị bác sĩ này đang cố gắng giải thích nhiều điểm bí ẩn của bệnh ung thư.

Hán tự

Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Khả có thể; đạt; chấp thuận
Giải giải mã; ghi chú; chìa khóa; giải thích; hiểu; tháo gỡ; giải quyết

Từ liên quan đến 不可解