ミステリー
ミステリ
ミステリィ
Danh từ chung
bí ẩn
JP: このミステリーのトリックは、奇想天外だ。
VI: Mánh khóe của câu chuyện bí ẩn này thật kỳ lạ.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ミステリーファンなの?
Bạn là fan của truyện bí ẩn à?
ミステリー小説を読むのが好きです。
Tôi thích đọc tiểu thuyết bí ẩn.
そのミステリーの結末を私に教えないで。
Đừng nói cho tôi biết kết thúc của bộ phim trinh thám đó.
殺人事件の背後に潜むミステリーを解き明かせ。
Hãy làm sáng tỏ bí ẩn đằng sau vụ án giết người!
長い旅行の退屈をミステリーを読んで紛らした。
Tôi đã xua tan sự nhàm chán của chuyến đi dài bằng cách đọc truyện bí ẩn.