1. Thông tin cơ bản
- Từ: 奇跡
- Cách đọc: きせき
- Loại từ: Danh từ; tính từ liên quan: 奇跡的(きせきてき, đuôi な/に)
- Nghĩa khái quát: phép màu, điều kỳ diệu khó tin, ít khả năng xảy ra
- Dạng liên quan: 奇跡が起こる, 奇跡を信じる, 奇跡的に
2. Ý nghĩa chính
Chỉ sự kiện “khó tin” đến mức dường như vượt ngoài quy luật thông thường: sống sót kỳ diệu, lội ngược dòng lịch sử, sự trùng hợp cứu nguy… Dùng cả trong tôn giáo lẫn đời sống thường ngày.
3. Phân biệt
- 奇跡 vs 軌跡(きせき): đồng âm khác nghĩa. 軌跡 là “quỹ tích, vết tích (lộ trình đã đi)”. 奇跡 là “phép màu”. Viết sai sẽ đổi nghĩa hoàn toàn.
- 奇跡 vs 奇蹟: 奇蹟 là dạng chữ cổ/truyền thống, hiện nay chuẩn thông dụng là 奇跡.
- 奇跡 vs 偶然: 偶然 là “tình cờ”; 奇跡 thường mạnh hơn, mang sắc thái hi hữu/thiêng liêng hay cảm xúc lớn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu:
- 奇跡が起こる/起きる
- 奇跡を信じる/願う
- 奇跡の+逆転/生還/一致/再会/一枚(ảnh “phép màu”)
- 奇跡的な/に+助かった・回復した
- Ngữ cảnh: tin tức, thể thao, y tế, câu chuyện truyền cảm hứng; văn chương/tôn giáo.
- Sắc thái: cảm xúc tích cực, mạnh; cần cân nhắc khi dùng trong văn bản khoa học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ミラクル |
Đồng nghĩa vay mượn |
phép màu |
Khẩu ngữ, thể thao/giải trí. |
| 不思議 |
Gần nghĩa |
kỳ lạ, huyền bí |
Phạm vi rộng, không chỉ “phép màu”. |
| 偶然 |
Liên quan |
tình cờ |
Yếu tính may rủi; mức độ nhẹ hơn 奇跡. |
| 必然 |
Đối nghĩa |
tất yếu |
Trái ngược về tính hi hữu/bí ẩn. |
| 軌跡 |
Đồng âm khác nghĩa |
quỹ tích, dấu vết |
Hay bị nhầm chữ với 奇跡. |
| 奇跡的 |
Liên quan |
mang tính kỳ diệu |
Dạng tính từ của 奇跡. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 奇: “kỳ lạ, khác thường”. Âm On: キ.
- 跡: “vết tích, dấu chân”. Bộ 足. Âm On: セキ; Kun: あと.
- Ý hợp: “vết tích của điều kỳ lạ” → sự kiện hi hữu đến mức như được “để lại dấu chân” bởi điều phi thường.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong viết học thuật, thay vì nói “これは奇跡だ”, hãy mô tả xác suất cực thấp, điều kiện hiếm hoi và bằng chứng. Còn trong kể chuyện, “奇跡の逆転” hay “奇跡の一枚” tạo sức gợi mạnh, miễn là không lạm dụng làm rẻ cảm xúc.
8. Câu ví dụ
- 奇跡が起こったとしか思えない。
Tôi chỉ có thể nghĩ là phép màu đã xảy ra.
- 彼は奇跡的に生還した。
Anh ấy đã sống sót một cách kỳ diệu.
- 最後の一秒で奇跡の逆転を決めた。
Đã tạo nên cú lội ngược dòng kỳ diệu ở giây cuối.
- 医師も「これは奇跡だ」と驚いた。
Bác sĩ cũng ngạc nhiên nói “đây là phép màu”.
- もう一度会えたのは奇跡だね。
Được gặp lại một lần nữa đúng là phép màu nhỉ.
- 二人のタイミングが奇跡的に一致した。
Thời điểm của hai người trùng nhau một cách kỳ diệu.
- この写真は奇跡の一枚だ。
Bức ảnh này là một “khoảnh khắc kỳ diệu”.
- 奇跡を信じて待ち続ける。
Tin vào phép màu và tiếp tục chờ đợi.
- 救助隊が来たのはまさに奇跡のタイミングだった。
Đội cứu hộ đến đúng vào thời điểm như phép màu.
- そんな奇跡みたいな話、信じられない。
Câu chuyện như phép màu đó, tôi khó mà tin được.