驚き [Kinh]

おどろき
オドロキ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

ngạc nhiên; kinh ngạc; kỳ diệu

JP: かれ失敗しっぱいしたのはすこしもおどろきではない。

VI: Việc anh ấy thất bại không hề làm tôi ngạc nhiên.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うれしいおどろきでした。
Đó là một bất ngờ thú vị.
日本にほんおどろきでいっぱいだ。
Nhật Bản là một đất nước đầy bất ngờ.
なにというおどろき。
Thật là bất ngờ.
本当ほんとうか、これはおどろきだ。
Thật không thể tin được, điều này thật ngạc nhiên.
かれがここにるなんておどろきだ。
Thật ngạc nhiên khi anh ấy đến đây.
産業さんぎょうりつにはおどろきだ。
Tốc độ tăng trưởng của ngành công nghiệp là điều đáng ngạc nhiên.
人生じんせいもっとも重要じゅうよう要素ようそおどろきだ。
Yếu tố quan trọng nhất trong cuộc sống là sự ngạc nhiên.
ジョンはおどろきのあまり、なにえなかった。
John quá ngạc nhiên đến nỗi không thể nói được gì.
ベスが農場のうじょうたのしまなかったとはおどろきです。
Thật ngạc nhiên là Beth không vui khi ở trang trại.
ここできみうとはおどろきだ。
Thật bất ngờ khi gặp bạn ở đây.

Hán tự

Từ liên quan đến 驚き

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 驚き
  • Cách đọc: おどろき
  • Loại từ: Danh từ (xuất phát từ động từ 驚く)
  • Nghĩa khái quát: sự ngạc nhiên, kinh ngạc
  • Sắc thái: trung tính; dùng cả văn nói và văn viết
  • Hợp ngữ: 驚きの声, 驚きの表情, 驚きの結果, 驚きだ, 驚きに値する
  • Ghi chú: tương đương びっくり(する) ở mức trang trọng hơn

2. Ý nghĩa chính

驚き là danh từ chỉ trạng thái tâm lý “bất ngờ, kinh ngạc” trước một sự việc vượt ngoài dự liệu, có thể tích cực (vui mừng) hoặc tiêu cực (sốc, bàng hoàng) tùy ngữ cảnh.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 驚く(おどろく): động từ “ngạc nhiên”. 驚き: danh từ “sự ngạc nhiên”.
  • びっくり(する): khẩu ngữ, thân mật; 驚き trang trọng hơn.
  • 驚嘆(きょうたん): thán phục, kinh ngạc mang tính tán dương.
  • 仰天(ぎょうてん): kinh hãi, sửng sốt mạnh, sắc thái cường độ cao.
  • 驚異(きょうい): điều kỳ diệu, cái làm người ta kinh ngạc (danh từ sự vật).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 評価/感想: それは驚きだ, 彼の成長ぶりには驚きしかない.
  • Miêu tả phản ứng: 驚きの声を上げる, 驚きの表情を見せる.
  • Văn bản tin tức: 驚きの結果/データ, 世間に驚きが広がる.
  • Trang trọng hóa: 目を見張る, 目を疑うほどの驚き.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
驚く Từ gốc (động từ) Ngạc nhiên Động từ cơ bản
びっくり Khẩu ngữ gần nghĩa Giật mình, bất ngờ Thân mật
驚嘆 Gần nghĩa (tán thưởng) Kinh ngạc thán phục Trang trọng
仰天 Gần nghĩa (mạnh) Sửng sốt Cường độ cao
驚異 Danh từ liên quan Điều kỳ diệu Chỉ sự vật
感心 Liên quan Khâm phục Cảm xúc tích cực
落胆 Đối nghĩa bối cảnh Thất vọng Trạng thái trái ngược
平静 Đối nghĩa Bình tĩnh, thản nhiên Không dao động

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 驚: on キョウ; kun おどろく・おどろかす. Nghĩa: kinh ngạc, làm giật mình.
  • “〜き” ở đây là danh từ hóa (dạng danh từ của động từ gốc).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Để văn viết tự nhiên, bạn có thể luân phiên giữa 驚き và các cấu trúc 目を見張る/耳を疑う nhằm tránh lặp. Khi muốn giảm mức độ trang trọng, chuyển sang びっくり(する) sẽ hợp thoại hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼の上達の速さには驚きしかない。
    Không còn gì ngoài sự ngạc nhiên trước tốc độ tiến bộ của anh ấy.
  • 会場から驚きの声が上がった。
    Tiếng kêu ngạc nhiên vang lên từ khán phòng.
  • この価格は正直驚きだ。
    Thành thật mà nói, mức giá này thật đáng ngạc nhiên.
  • データは予想以上で、担当者は驚きを隠せなかった。
    Dữ liệu vượt quá dự đoán, người phụ trách không giấu được sự ngạc nhiên.
  • 彼女の冷静さには驚きを覚えた。
    Tôi thấy ngạc nhiên trước sự bình tĩnh của cô ấy.
  • 結果は驚きと喜びの入り交じったものだった。
    Kết quả vừa xen lẫn ngạc nhiên vừa vui mừng.
  • その発表は業界に驚きを与えた。
    Thông báo đó đã gây ngạc nhiên cho cả ngành.
  • 自然の力の大きさに驚きを感じる。
    Cảm nhận sự ngạc nhiên trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • 先生の一言に学生たちは驚きの表情を見せた。
    Trước một lời của thầy, học sinh đều lộ vẻ ngạc nhiên.
  • この静けさはむしろ驚きだ。
    Sự yên tĩnh này lại càng đáng ngạc nhiên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 驚き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?