仰天
[Ngưỡng Thiên]
ぎょうてん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
ngạc nhiên; kinh hoàng; bị bất ngờ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はその知らせに仰天した。
Anh ấy đã kinh ngạc trước tin tức đó.
私はその結果に仰天した。
Tôi đã kinh ngạc về kết quả đó.
そのニュースに彼はびっくり仰天した。
Anh ấy đã vô cùng ngạc nhiên khi nghe tin tức đó.
メアリーはトムをびっくり仰天させた。
Mary đã làm Tom ngạc nhiên đến ngỡ ngàng.
彼はその話を聞いて仰天した。
Anh ấy nghe câu chuyện đó và sửng sốt.
爆発の音に村人たちは仰天した。
Tiếng nổ khiến người dân trong làng kinh ngạc.
これを見たときはびっくり仰天した。
Khi nhìn thấy điều này, tôi đã sửng sốt.
先生の姿を見て彼は仰天してしまった。
Anh ấy đã sửng sốt khi nhìn thấy thầy giáo.
私はその車の速いのにびっくり仰天した。
Tôi đã kinh ngạc về tốc độ của chiếc xe đó.
私たちは彼が満点をとったことにびっくり仰天した。
Chúng tôi đã vô cùng ngạc nhiên khi biết anh ấy đạt điểm tuyệt đối.