エキセントリック
エクセントリック

Tính từ đuôi na

lập dị

JP: 今日きょうのアイツは、エキセントリックすぎてついていけない。

VI: Hôm nay anh ấy quá kỳ quặc, tôi không thể theo kịp.

Từ liên quan đến エキセントリック