1. Thông tin cơ bản
- Từ: 偉大
- Cách đọc: いだい
- Loại từ: tính từ đuôi-na (形容動詞)
- Ý nghĩa khái quát: vĩ đại, lỗi lạc, có tầm vóc vượt trội
- Cấu trúc: 偉大な + danh từ / 偉大だ・偉大で・偉大なら / danh từ hóa: 偉大さ
- Sắc thái: trang trọng, dùng cho con người, thành tựu, ảnh hưởng, lực tự nhiên có quy mô lớn
2. Ý nghĩa chính
偉大 diễn tả mức độ vượt trội, đáng kính phục ở tầm vóc lớn, có ảnh hưởng sâu rộng. Thường dùng cho nhân vật lịch sử, nhà khoa học, thành tựu, phát minh, văn hóa, thiên nhiên. Màu sắc trang trọng, mang cảm giác tôn vinh.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 偉大 vs 偉い(えらい): 偉い là tính từ -i, dùng nhiều trong hội thoại, nghĩa “giỏi, đáng khen; chức cao; mệt bã (khẩu ngữ)”. 偉大 trang trọng hơn, nói về tầm cỡ lớn và tác động lâu dài.
- 偉大 vs 立派: 立派 là “đáng nể, ra dáng”, dùng rộng cho người/vật/sự việc; 偉大 nhấn mạnh tính vĩ mô, tầm vóc lịch sử.
- 偉大 vs 巨大: 巨大 nói về kích thước/vật lý “rất to lớn”; 偉大 nói về giá trị, ảnh hưởng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 偉大な人物/指導者/科学者: nhân vật/nhà lãnh đạo/nhà khoa học vĩ đại.
- 偉大な業績/発明/文化遺産: thành tựu/phát minh/di sản vĩ đại.
- 自然の偉大さ, 宇宙の偉大な神秘: sự vĩ đại của tự nhiên/vũ trụ.
- Không dùng cho chuyện nhỏ nhặt hằng ngày; tránh tự xưng là “偉大”.
- Danh từ hóa: 偉大さを感じる/偉大さに圧倒される.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 立派(りっぱ) |
Đồng nghĩa gần |
Đáng nể, tuyệt vời |
Phổ biến hơn trong đời sống; không luôn mang tầm vóc lịch sử. |
| 卓越(たくえつ) |
Đồng nghĩa gần |
Xuất chúng, vượt trội |
Nhấn vào năng lực/kết quả nổi trội. |
| 偉人(いじん) |
Liên quan |
Vĩ nhân |
Danh từ chỉ người có công lao lớn. |
| 巨大(きょだい) |
Phân biệt |
Rất to lớn (vật lý) |
Khác trục nghĩa (kích thước vs giá trị/ảnh hưởng). |
| 平凡(へいぼん) |
Đối nghĩa |
Bình thường, tầm thường |
Đối lập về tầm vóc/độ nổi bật. |
| 取るに足りない |
Đối nghĩa |
Không đáng kể |
Thường dùng trong văn nói/viết bình thường. |
| 崇高(すうこう) |
Liên quan |
Cao cả |
Sắc thái đạo đức/tinh thần mạnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 偉: “vĩ” – to lớn, lỗi lạc. Bộ Nhân 亻 gợi liên quan đến con người.
- 大: “đại” – lớn.
- Ghép nghĩa: “con người lớn” → vĩ đại về tầm vóc/ảnh hưởng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi khen một thành tựu ở tầm quốc gia hoặc mang ảnh hưởng lâu dài, người Nhật thường chọn 偉大 thay vì từ khen chung chung. Trong bài viết học thuật, báo chí, từ này giúp tạo sắc thái trang trọng và tôn vinh. Tránh lạm dụng trong văn nói thân mật để giữ giá trị từ vựng.
8. Câu ví dụ
- 彼は現代物理学の偉大な先駆者だ。
Anh ấy là người tiên phong vĩ đại của vật lý hiện đại.
- この発明は人類に偉大な恩恵をもたらした。
Phát minh này mang lại ân huệ vĩ đại cho nhân loại.
- 自然の偉大さにただ圧倒された。
Tôi chỉ biết choáng ngợp trước sự vĩ đại của tự nhiên.
- 彼女のリーダーシップは偉大だった。
Năng lực lãnh đạo của cô ấy thật vĩ đại.
- 我々は先人の偉大な業績を忘れてはならない。
Chúng ta không được quên những thành tựu vĩ đại của tiền nhân.
- この文学作品は日本文化に偉大な影響を与えた。
Tác phẩm văn học này đã gây ảnh hưởng vĩ đại lên văn hóa Nhật Bản.
- 宇宙の偉大な神秘に心が震える。
Trái tim tôi rung động trước những bí ẩn vĩ đại của vũ trụ.
- 彼は偉大な指導者として国をまとめた。
Anh ấy đã gắn kết đất nước như một nhà lãnh đạo vĩ đại.
- この記録はスポーツ史における偉大な一歩だ。
Kỷ lục này là một bước tiến vĩ đại trong lịch sử thể thao.
- その博物館で文明の偉大さを実感した。
Tôi cảm nhận sâu sắc sự vĩ đại của nền văn minh tại bảo tàng đó.