卒なく [Tốt]
そつなく
ソツなく

Cụm từ, thành ngữTrạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không mắc lỗi; chính xác

JP: 仕事しごとをそつなくこなすことを会社かいしゃもとめていることはわかります。

VI: Tôi hiểu rằng công ty mong muốn chúng tôi làm việc một cách trôi chảy.

🔗 そつ

Hán tự

Tốt tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết

Từ liên quan đến 卒なく