ちょっきり

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

chính xác

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

cắt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは時間じかんちょっきりにいた。
Tom đến đúng giờ.

Từ liên quan đến ちょっきり