ぴったり
ピッタリ
ぴたり
ピタリ
ぴったし
ピッタシ

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

📝 ぴったし là từ thông tục.

chặt chẽ; sát

JP: かれらはいきがぴたりとっている。

VI: Họ hợp ý nhau một cách hoàn hảo.

JP: 彼女かのじょおっとのそばにぴったりっていた。

VI: Cô ấy đã sát cánh bên người chồng của mình.

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

chính xác; đúng

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

đột ngột (dừng lại)

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTính từ đuôi na

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

hoàn hảo; lý tưởng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くれたシャツ、ぴったりだったよ。
Chiếc áo bạn tặng vừa khít lắm.
それはぴったりの番号ばんごうだ。
Đó là số hoàn hảo.
彼女かのじょわたしこのみにぴったりだ。
Cô ấy hoàn toàn phù hợp với sở thích của tôi.
ふくがぴったりっていた。
Chiếc áo vừa khít.
これはわたしこのみにぴったりです。
Đây hoàn toàn vừa ý tôi.
かれはその仕事しごとにぴったりだ。
Anh ấy rất phù hợp với công việc đó.
このジャケットはぴったりう。
Chiếc áo khoác này vừa khít.
その言葉ことばがぴったりてはまるな。
Câu nói đó thật đúng đắn.
その帽子ぼうし彼女かのじょにぴったりだ。
Chiếc mũ đó vừa vặn với cô ấy.
このドレスはわたしにぴったりです。
Chiếc váy này vừa khít với tôi.

Từ liên quan đến ぴったり