ぴしゃり
ピシャリ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
đóng sầm; từ chối thẳng thừng
JP: 彼の無礼な返事に彼女はかっとなって彼の顔をぴしゃりとたたいた。
VI: Cô ấy đã tát vào mặt anh ấy vì câu trả lời vô lễ của anh ấy.