限り限り [Hạn Hạn]
ぎりぎり
ギリギリ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chungTrạng từ

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vừa đủ; chỉ vừa; ở giới hạn cuối cùng; vào phút chót

JP: ギリギリのところでった。

VI: Tôi đã kịp đến đúng lúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

宇宙うちゅうにはかぎりはない。
Vũ trụ là vô hạn.
見渡みわたかぎうみだった。
Nhìn đâu cũng thấy biển.
見渡みわたかぎり、もりであった。
Nhìn đâu cũng thấy rừng.
見渡みわたかぎすなばかりだった。
Toàn cảnh chỉ thấy cát.
わたしなないかぎり。
Trừ khi tôi chết.
できるかぎ手伝てつだいます。
Tôi sẽ giúp đỡ hết sức mình.
可能かのうかぎりの手段しゅだんこうじろ。
Hãy áp dụng mọi biện pháp có thể.
出来できかぎりおてつだいしましょう。
Tôi sẽ giúp bạn hết sức có thể.
出来できかぎり、おてつだいします。
Tôi sẽ giúp đỡ bạn hết sức có thể.
結婚式けっこんしきかぎりなく頭痛ずつうたねだ。
Đám cưới là nguồn gốc của đau đầu vô hạn.

Hán tự

Hạn giới hạn; hạn chế; hết khả năng

Từ liên quan đến 限り限り