堅調 [Kiên Điều]

けんちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vững chắc (thị trường); tăng giá

Trái nghĩa: 軟調・なんちょう

Tính từ đuôi naDanh từ chung

mạnh mẽ (doanh số, kinh tế, v.v.); ổn định

Hán tự

Từ liên quan đến 堅調

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 堅調(けんちょう)
  • Từ loại: Tính từ đuôi な (形容動詞) + Danh từ
  • Độ trang trọng: Cao; thường dùng trong kinh tế, chứng khoán, báo cáo kinh doanh
  • JLPT: N1
  • Mẫu hay gặp: 〜は堅調だ堅調に推移する堅調を維持売れ行きが堅調

2. Ý nghĩa chính

堅調 diễn tả tình hình “ổn định và khả quan”, ít biến động tiêu cực. Thường nói về giá cổ phiếu, doanh số, nhu cầu thị trường, kinh tế vĩ mô.

3. Phân biệt

  • 堅調: Ổn định vững và đang theo hướng tốt.
  • 好調: Rất tốt, phong độ cao; sắc thái tích cực mạnh hơn 堅調.
  • 順調: Thuận lợi, trơn tru theo kế hoạch; không nhấn mạnh “sức” của thị trường.
  • 低調: Trì trệ, ảm đạm (đối nghĩa trong ngữ cảnh kinh tế).
  • 堅調地合い/強含み: Thị trường có lực nâng đỡ, xu hướng tăng vừa phải.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「Nは堅調だ堅調に推移する堅調を維持する」.
  • Chủ ngữ điển hình: 株価・相場・需要・売れ行き・受注・業績・景気・来場者数 など.
  • Ngữ cảnh: Bản tin tài chính, báo cáo IR, bài phân tích thị trường.
  • Lưu ý: Không dùng cho cảm xúc/cá nhân; thiên về chỉ số, số liệu, xu hướng kinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
好調 Gần nghĩa Rất thuận lợi Sắc thái tích cực mạnh, “đang lên”.
順調 Liên quan Trôi chảy Tập trung vào tiến độ suôn sẻ, không hàm “sức thị trường”.
堅実 Liên quan Vững chắc Tính từ chung về sự vững; ít tính thị trường hơn.
低調 Đối nghĩa Trì trệ Thị trường yếu, nhu cầu giảm.
不調 Đối nghĩa Không thuận Kém phong độ; chỉ số đi xuống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ケン/かたい): vững, chắc.
  • 調(チョウ/しらべる・ととのう): điều chỉnh, điệu, tình trạng.
  • Ý hợp: “tình trạng vững chắc” → 堅調.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “堅調に推移” là cụm trang nhã để nói “ổn định đi lên mà không nóng vội”. Nếu muốn nhấn mạnh đà mạnh hơn, chuyển sang 「好調」「堅調基調の強まり」; ngược lại, khi dao động yếu, dùng 「軟調」「低調」。

8. Câu ví dụ

  • 今期の売上は堅調に推移している。
    Doanh thu quý này đang diễn biến ổn định và khả quan.
  • 新製品の受注が堅調だ。
    Đơn đặt hàng cho sản phẩm mới đang ổn định tốt.
  • 株式市場は朝方から堅調な展開となった。
    Thị trường chứng khoán diễn biến vững ngay từ đầu giờ sáng.
  • 国内需要は依然として堅調を維持している。
    Nhu cầu nội địa vẫn duy trì ở mức ổn định tích cực.
  • 来場者数は前年同月比で堅調に増加した。
    Lượng khách tham quan tăng đều so với cùng kỳ năm trước.
  • 為替はドル高基調の中、円は堅調に推移。
    Trong bối cảnh đồng đôla mạnh, yên diễn biến vững.
  • 主力事業の利益は堅調だが、新規事業は課題が残る。
    Lợi nhuận mảng chủ lực ổn định, nhưng mảng mới còn nhiều thách thức.
  • 観光需要が回復し、ホテル稼働率も堅調だ。
    Nhu cầu du lịch phục hồi, công suất phòng khách sạn cũng ổn định.
  • 足元の雇用は堅調ながら、先行きには不透明感がある。
    Việc làm hiện tại vững, nhưng triển vọng còn thiếu rõ ràng.
  • 通販の売れ行きが通年で堅調だった。
    Doanh số bán hàng trực tuyến ổn định cả năm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 堅調 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?