定常 [Định Thường]
ていじょう

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

ổn định

Hán tự

Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Thường thông thường

Từ liên quan đến 定常