弛みない
[Thỉ]
弛み無い [Thỉ Vô]
弛み無い [Thỉ Vô]
たゆみない
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
không ngừng; không ngừng nghỉ
JP: イベントが成功したのは貴殿のたゆみ無い努力と献身のおかげです。
VI: Sự thành công của sự kiện là nhờ vào sự nỗ lực không ngừng và sự cống hiến của bạn.