Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
無窮
[Vô Cùng]
むきゅう
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
vĩnh cửu; vô tận
Hán tự
無
Vô
không có gì; không
窮
Cùng
khó khăn
Từ liên quan đến 無窮
永久
えいきゅう
vĩnh cửu; sự bền vững; sự trường tồn
永遠
えいえん
vĩnh cửu; bất tử
無限
むげん
vô tận; vĩnh cửu
万世
ばんせい
mọi thời đại; vĩnh cửu
万代
ばんだい
ngàn năm
万劫
ばんごう
vĩnh cửu
万古
ばんこ
vĩnh cửu; vĩnh hằng
久遠
くおん
vĩnh cửu
千代
ちよ
nghìn năm
千古
せんこ
mọi thời đại; cổ đại; vĩnh cửu
常しえ
とこしえ
vĩnh cửu
常しなえ
とこしなえ
vĩnh cửu
常世
とこよ
vĩnh cửu; không thay đổi mãi mãi
恒久
こうきゅう
vĩnh cửu
悠久
ゆうきゅう
vĩnh cửu; bất diệt
未来永劫
みらいえいごう
mãi mãi; vĩnh viễn
果てしがない
はてしがない
vô tận; vô biên; không đáy; vĩnh cửu
果てしが無い
はてしがない
vô tận; vô biên; không đáy; vĩnh cửu
果てしない
はてしない
vô tận; vô biên; vĩnh cửu
果てし無い
はてしない
vô tận; vô biên; vĩnh cửu
永世
えいせい
vĩnh cửu; bất tử
永代
えいたい
vĩnh cửu
永劫
えいごう
vĩnh cửu; bất diệt
生々世々
しょうじょうせぜ
vĩnh cửu; mãi mãi; qua mọi thời đại
生生世世
しょうじょうせぜ
vĩnh cửu; mãi mãi; qua mọi thời đại
長しえ
とこしえ
vĩnh cửu
長久
ちょうきゅう
vĩnh cửu; trường tồn
限りない
かぎりない
vô hạn; vô tận
限り無い
かぎりない
vô hạn; vô tận
エターニティ
vĩnh hằng
エンドレス
vô tận
万代不易
ばんだいふえき
vĩnh cửu; vĩnh hằng
万劫末代
まんごうまつだい
vĩnh cửu
万古不易
ばんこふえき
bất biến vĩnh cửu
不易
ふえき
bất biến; không thay đổi
切りのない
きりのない
vô tận; không giới hạn
切りの無い
きりのない
vô tận; không giới hạn
千古不易
せんこふえき
vĩnh viễn không thay đổi
宏大無辺
こうだいむへん
vô biên
尽きない
つきない
vĩnh cửu; không cạn kiệt
常
とこ
không đổi; không thay đổi; vĩnh cửu
幾久しい
いくひさしい
vĩnh cửu; không thay đổi
広大無辺
こうだいむへん
vô biên
弛み無い
たゆみない
không ngừng; không ngừng nghỉ
恒久的
こうきゅうてき
vĩnh viễn; lâu dài
止めどない
とめどない
không ngừng; vô tận
止め処無い
とめどない
không ngừng; vô tận
永続的
えいぞくてき
vĩnh viễn; lâu dài
無数
むすう
vô số; không đếm xuể
無極
むきょく
vô hạn
無辺際
むへんさい
vô hạn
無限大
むげんだい
vô cực
留処無い
とめどない
không ngừng; vô tận
許多
あまた
nhiều
Xem thêm