Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
無限大
[Vô Hạn Đại]
むげんだい
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
vô cực
Hán tự
無
Vô
không có gì; không
限
Hạn
giới hạn; hạn chế; hết khả năng
大
Đại
lớn; to
Từ liên quan đến 無限大
宏大無辺
こうだいむへん
vô biên
広大無辺
こうだいむへん
vô biên
無数
むすう
vô số; không đếm xuể
無極
むきょく
vô hạn
無窮
むきゅう
vĩnh cửu; vô tận
無辺際
むへんさい
vô hạn
無限
むげん
vô tận; vĩnh cửu