無辺際 [Vô Biên Tế]
むへんさい
むへんざい

Tính từ đuôi naDanh từ chung

vô hạn

Hán tự

không có gì; không
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận
Tế dịp; cạnh; bờ; nguy hiểm; phiêu lưu; khi

Từ liên quan đến 無辺際