極まりない [Cực]
窮まりない [Cùng]
極まり無い [Cực Vô]
窮まり無い [Cùng Vô]
きわまりない
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Hậu tốTính từ - keiyoushi (đuôi i)

📝 hậu tố thường viết bằng kana

cực kỳ; vô cùng; không có giới hạn (ví dụ: sự thô lỗ); vô song

JP: そのつくえは、乱雑らんざつきわまりない状態じょうたいだ。

VI: Cái bàn đó trong tình trạng hỗn độn cực độ.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

vô biên (ví dụ: vũ trụ, đại dương); không giới hạn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

迷惑めいわくきわまりないひとね。
Người đó thật là phiền phức.
かれ貧乏びんぼうきわまりない。
Anh ấy nghèo đến cùng cực.
無意味むいみきわまりない行為こういつづけると,人間にんげん発狂はっきょうする。
Nếu tiếp tục hành động vô nghĩa, con người sẽ phát điên.
トムの失礼しつれいきわまりない返事へんじに、メアリーはかっとなってトムのかおたたいた。
Mary đã tức giận vả vào mặt Tom vì câu trả lời thô lỗ của anh ấy.

Hán tự

Cực cực; giải quyết; kết luận; kết thúc; cấp bậc cao nhất; cực điện; rất; cực kỳ; nhất; cao; 10**48
Cùng khó khăn
không có gì; không

Từ liên quan đến 極まりない