広大無辺 [Quảng Đại Vô Biên]
宏大無辺 [Hoành Đại Vô Biên]
洪大無辺 [Hồng Đại Vô Biên]
こうだいむへん

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

vô biên

Hán tự

Quảng rộng; rộng lớn; rộng rãi
Đại lớn; to
không có gì; không
Biên vùng lân cận; ranh giới; biên giới; vùng lân cận

Từ liên quan đến 広大無辺