無数 [Vô Số]

むすう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

vô số; không đếm xuể

JP: かえりみられぬ無数むすう漂流ひょうりゅうしゃいえもとめてる。

VI: Vô số người lưu lạc không được chú ý đang tìm kiếm một mái nhà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そらには無数むすうほしえた。
Trên bầu trời có vô số ngôi sao.
宇宙うちゅうには無数むすう天体てんたいがある。
Vũ trụ có vô số thiên thể.
宇宙うちゅうには無数むすうほしがある。
Vũ trụ có vô số ngôi sao.
銀河系ぎんがけいには無数むすうほしがある。
Dải Ngân hà có vô số sao.
そらには無数むすうほしがきらめいていた。
Lúc đó, trên bầu trời có vô số ngôi sao đang lấp lánh.
えるほしかず無数むすうです。
Số lượng các ngôi sao có thể nhìn thấy bằng mắt là vô số.
人体じんたい無数むすう細胞さいぼうからなっている。
Cơ thể con người được cấu tạo từ vô số tế bào.
電気でんき発見はっけん無数むすう発明はつめいんだ。
Phát minh ra điện đã tạo ra vô số phát minh khác.
夜空よぞらには無数むすうほしまばたいていた。
Trên bầu trời đêm có vô số vì sao đang tỏa sáng.
筋肉きんにく組織そしき無数むすう細胞さいぼうからなっている。
Mô cơ bắp được tạo thành từ vô số tế bào.

Hán tự

Từ liên quan đến 無数

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 無数
  • Cách đọc: むすう
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi-na (無数の+N); Trạng từ (無数に)
  • Nghĩa ngắn: Vô số, vô kể, không đếm xuể
  • Lĩnh vực: Chung; khoa học, văn học mô tả số lượng lớn
  • Dạng thường gặp: 無数の星, 無数に存在する, 例は無数にある

2. Ý nghĩa chính

無数 diễn tả số lượng cực kỳ lớn đến mức “không thể đếm hết được”. Dùng khi nhấn mạnh ấn tượng về quy mô, mật độ, hoặc tính tràn ngập.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • たくさん: nhiều (khẩu ngữ), mức độ nhẹ hơn 無数.
  • 数え切れない: không đếm xuể; gần nghĩa nhưng là cụm động từ.
  • 無限: vô hạn; ý niệm toán học, trừu tượng hơn 無数.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 無数の+N: bổ nghĩa danh từ (無数の星, 無数の選択肢).
  • 無数に+V: bổ nghĩa động từ (無数に存在する, 無数に散らばる).
  • Dùng trong mô tả khoa học, văn học, báo chí để tạo ấn tượng mạnh về số lượng.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
数え切れない Đồng nghĩa gần Không đếm xuể Diễn đạt động từ; sắc thái tương tự.
無限 Liên quan Vô hạn Ý niệm trừu tượng/toán học.
多数 Liên quan Đa số, số lượng nhiều Trang trọng, nhưng không mạnh bằng 無数.
少数 Đối nghĩa Thiểu số, số ít Trái nghĩa về lượng.
わずか Đối nghĩa Ít ỏi Trái nghĩa sắc thái.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : không, vô.
  • : số, đếm, số lượng.
  • Kết hợp: 無数 = “không (thể) đếm số” → vô số.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn phong mô tả, 無数 giúp tăng sức gợi: “無数の星”, “無数の点”, “無数の可能性”. Tuy nhiên, trong báo cáo định lượng, nên thay bằng số liệu hoặc từ trung tính hơn như 多数, 多くの để tránh phóng đại.

8. Câu ví dụ

  • 夜空には無数の星が瞬いていた。
    Trên bầu trời đêm, vô số vì sao đang lấp lánh.
  • この問題には無数の解き方がある。
    Vấn đề này có vô số cách giải.
  • 海岸には無数の貝殻が散らばっている。
    Vô số vỏ sò rải rác trên bờ biển.
  • 都市には無数のカメラが設置されている。
    Trong thành phố có lắp đặt vô số camera.
  • 宇宙には無数に銀河が存在する。
    Trong vũ trụ tồn tại vô số thiên hà.
  • 彼は無数の失敗から学んだ。
    Anh ấy học hỏi từ vô số thất bại.
  • 会場には無数のライトが輝いていた。
    Vô số ánh đèn tỏa sáng trong hội trường.
  • 彼女の頭には無数のアイデアが浮かんでいる。
    Trong đầu cô ấy nảy ra vô số ý tưởng.
  • 山道には無数の足跡が残っていた。
    Trên đường núi còn lại vô số dấu chân.
  • その仮説には無数の反例が見つかっている。
    Đã tìm thấy vô số phản ví dụ cho giả thuyết đó.
💡 Giải thích chi tiết về từ 無数 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?