野放図
[Dã Phóng Đồ]
野方図 [Dã Phương Đồ]
野放途 [Dã Phóng Đồ]
野方図 [Dã Phương Đồ]
野放途 [Dã Phóng Đồ]
のほうず
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Tính từ đuôi naDanh từ chung
hoang dã; không kiểm soát; kiêu ngạo
Tính từ đuôi naDanh từ chung
vô tận (ví dụ: chi tiêu); không kiểm soát; tràn lan (ví dụ: cỏ dại)