勝手 [Thắng Thủ]

かって
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungTính từ đuôi na

sự tiện lợi của bản thân; cách của mình; ích kỷ

JP: いつまでもぶつくさっているのはきみ勝手かってだけどね、それじゃあ事態じたい何一なにひとわらないよ。

VI: Cậu cứ muốn than vãn mãi cũng được, nhưng mà tình hình sẽ chẳng thay đổi tí nào đâu.

Danh từ chung

môi trường xung quanh; cách làm việc

JP: きみもこの仕事しごとはじめてなんだろう?勝手かってがわかるまではマニュアルどおりにやっておいたほうがいいよ。

VI: Đây là lần đầu bạn làm công việc này phải không? Bạn nên làm theo hướng dẫn cho đến khi quen tay.

Danh từ chung

tiện lợi; dễ sử dụng

Danh từ chung

tình hình tài chính; cuộc sống; sinh kế

Danh từ chung

nhà bếp

🔗 台所

Danh từ chung

tay phải (trong bắn cung); tay kéo dây cung

Danh từ dùng như tiền tố

không được phép (ví dụ: ứng dụng điện thoại, trang web); không chính thức

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自分勝手じぶんがってだな。
Thật là ích kỷ.
勝手かってにしろ。
Tự lo đi.
勝手かってにして。
Cứ tự nhiên.
勝手かってに。
Tùy ý.
勝手かってさわるな。
Đừng tự ý chạm vào.
本当ほんとう自分勝手じぶんがってだな。
Thật là ích kỷ.
勝手かってにすれば?
Bạn thích làm gì thì làm đi!
みんな勝手かってなもんよ。
Mọi người đều làm theo ý mình thôi.
どうぞご勝手かってに。
Cứ tự nhiên.
勝手かってにすれば。
Cứ tự nhiên.

Hán tự

Từ liên quan đến 勝手

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 勝手
  • Cách đọc: かって
  • Loại từ: danh từ; な形容詞(勝手な); phó từ dạng cố định(勝手に)
  • Nghĩa khái quát: sự tiện lợi/ý riêng của bản thân; làm theo ý mình; bếp (cũ); tình hình/thuận tay
  • Sắc thái: thường mang sắc thái **tiêu cực** khi chỉ sự **tự tiện/ích kỷ**; trong nghĩa “bếp” là cách nói truyền thống, trung tính

2. Ý nghĩa chính

  • Sự tự tiện, làm theo ý mình: 勝手に = “tự ý, tùy tiện” (không xin phép). Ví dụ: 勝手に人の部屋に入る。
  • Ích kỷ, đặt ý mình lên trên: 勝手な = “ích kỷ, tùy tiện”. Ví dụ: 勝手なことを言う。
  • Hoàn cảnh/tiện lợi theo ý mình: ~の勝手 = “tùy tôi/anh…”, “việc của ai”. Ví dụ: それは彼の勝手だ。
  • Bếp, khu bếp (từ cổ/đời sống): 勝手・勝手口 = “bếp/cửa phụ gần bếp”.
  • Thuận tay/cách thức quen thuộc: 勝手が(違う/分からない)= “không quen cách làm, lạ nước lạ cái”.

3. Phân biệt

  • 勝手に (tự ý) vs 自由に (tự do): 自由に là “được phép tự do”, còn 勝手に là “tự tiện không xin phép”, sắc thái **tiêu cực**.
  • 勝手な vs 自分勝手 / 身勝手: đều là “ích kỷ”; 身勝手 thường **mạnh hơn, chê trách hơn**; 自分勝手 là “chỉ nghĩ cho mình”.
  • 気まま: “tự do phóng khoáng” (ít tiêu cực hơn 勝手). Trong văn thân mật, 気まま có thể nghe nhẹ nhàng hơn.
  • 勝手(bếp) vs 台所: 台所 là “nhà bếp” cách nói chuẩn hiện đại; 勝手/勝手口 là cách gọi truyền thống/khu vực, thường xuất hiện trong nhà kiểu Nhật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu hay gặp: 勝手に+V (tự ý làm V), 勝手な+N (N ích kỷ), ~の勝手だ (tùy ai đó), 勝手が分からない (chưa quen), ご勝手に (tùy bạn).
  • Biểu hiện mạnh/khó chịu: 勝手なことを言うな/やるな, 勝手にしろ (thân mật, có thể cộc).
  • Trang trọng/nhẹ hơn: ご勝手ですが… (xin lỗi vì làm phiền ý riêng), ご勝手にどうぞ (tùy ý).
  • Nghĩa “bếp”: dùng trong văn miêu tả nhà cửa, bất động sản, văn học, hoặc cụm 勝手口.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自由に Từ gần nghĩa Tự do, thoải mái Tích cực, có sự cho phép
自分勝手/身勝手 Đồng nghĩa mạnh Ích kỷ 身勝手 sắc thái chê trách mạnh
気まま Từ gần nghĩa Tự do phóng khoáng Nhẹ nhàng hơn 勝手
台所/勝手口 Liên quan Nhà bếp/Cửa phụ cạnh bếp Dùng khi nói về không gian nhà
礼儀正しい Đối nghĩa (tình huống) Lịch sự, có phép tắc Hành xử trái ngược với tự tiện

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 勝: thắng, chiếm ưu thế → sắc thái “theo phần có lợi cho mình”.
  • 手: tay, cách thức → “cách làm, thuận tay”.
  • Ghép nghĩa: “cách làm theo phần mình thắng/có lợi” → “tùy tiện, theo ý mình”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe người Nhật nói “勝手にしろ”, đó là câu xả bực mang tính cắt đứt tranh luận: “muốn làm gì thì làm”. Với người mới đến nơi làm việc mới, “勝手が分からない” là câu rất hữu ích để xin chỉ dẫn. Còn “ご勝手に” tầng nghĩa phụ thuộc ngữ điệu: lịch sự thì là “tùy ạ”, còn lạnh lùng có thể là “tùy, tôi không quan tâm”.

8. Câu ví dụ

  • 勝手に人の部屋に入らないでください。
    Xin đừng tự ý vào phòng của người khác.
  • そんな勝手なことを言うな。
    Đừng nói những điều ích kỷ như thế.
  • 行くか行かないかは彼の勝手だ。
    Đi hay không là tùy anh ấy.
  • この会社は初めてで勝手が分からない。
    Tôi mới vào công ty nên chưa quen cách thức ở đây.
  • パスワードを勝手に変更しないで。
    Đừng tự ý đổi mật khẩu.
  • 彼は人の物を勝手に使う癖がある。
    Anh ấy có tật hay tự tiện dùng đồ của người khác.
  • 文句があるなら勝手にしろ。
    Nếu có phàn nàn thì tùy mà làm đi.
  • 昔の家では勝手で食事の支度をした。
    Ở nhà kiểu xưa thì chuẩn bị bữa ăn trong bếp.
  • 裏の勝手口から出入りしてください。
    Xin ra vào bằng cửa phụ cạnh bếp phía sau.
  • 年を取って体の勝手がきかなくなってきた。
    Có tuổi rồi nên cơ thể không còn linh hoạt như ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 勝手 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?