身勝手 [Thân Thắng Thủ]
みがって
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

ích kỷ; tự cho mình là trung tâm

JP: かれ身勝手みがって態度たいどはらてた。

VI: Tôi tức giận với thái độ ích kỷ của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

身勝手みがってだな。
Ích kỷ thật đấy.
やっぱりえきまでくのはつかれるから、まっているホテルまでいってことだ。まったく身勝手みがっておんなだよ。
Quả nhiên, cô ta nói rằng đi đến ga thật mệt mỏi nên bảo tôi đến tận khách sạn nơi cô ấy đang ở. Thật là một người phụ nữ ích kỷ.

Hán tự

Thân cơ thể; người
Thắng chiến thắng
Thủ tay

Từ liên quan đến 身勝手