我が強い [Ngã 強]
ががつよい
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
ích kỷ; tự mãn
🔗 我の強い
Cụm từ, thành ngữTính từ - keiyoushi (đuôi i)
ích kỷ; tự mãn
🔗 我の強い