得手勝手 [Đắc Thủ Thắng Thủ]
えてかって

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự ý; (làm hoặc nói điều gì đó) để phù hợp với sự tiện lợi của mình

Hán tự

Đắc thu được; nhận được; tìm thấy; kiếm được; có thể; có thể; lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Thủ tay
Thắng chiến thắng

Từ liên quan đến 得手勝手