自分勝手 [Tự Phân Thắng Thủ]
自分かって [Tự Phân]
じぶんかって – 自分勝手
じぶんがって – 自分勝手
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chungTính từ đuôi na

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

ích kỷ

JP: その自分勝手じぶんがっておとこは、一緒いっしょ行動こうどうしている人達ひとたち軽蔑けいべつされた。

VI: Người đàn ông ích kỷ đó đã bị những người cùng hành động coi thường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自分勝手じぶんがってだな。
Thật là ích kỷ.
本当ほんとう自分勝手じぶんがってだな。
Thật là ích kỷ.
自分勝手じぶんがってやっこだな。
Thật là ích kỷ.
あいつ本当ほんとう自分勝手じぶんがってだよな。
Thằng cha đó thật ích kỷ.
あいつ、本当ほんとう自分勝手じぶんがってだよな。
Thằng đó thật ích kỷ.
まえら、自分勝手じぶんがってだな。
Các bạn thật ích kỷ.
自分勝手じぶんがってにするつもりはない。
Tôi không có ý định ích kỷ đâu.
自分勝手じぶんがってなことってごめんなさい。
Xin lỗi vì đã nói những điều ích kỷ.
トムが自分勝手じぶんがってだとはおもわないよ。
Tôi không nghĩ Tom là người ích kỷ.
かれはいつでも自分勝手じぶんがってにやりたがる。
Anh ấy lúc nào cũng làm theo ý mình.

Hán tự

Tự bản thân
Phân phần; phút; đoạn; chia sẻ; độ; số phận; nhiệm vụ; hiểu; biết; tỷ lệ; 1%; cơ hội; shaku/100
Thắng chiến thắng
Thủ tay

Từ liên quan đến 自分勝手