手前勝手 [Thủ Tiền Thắng Thủ]

てまえがって

Tính từ đuôi naDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tự cho mình là trung tâm; ích kỷ

Hán tự

Từ liên quan đến 手前勝手