キッチン
キチン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
nhà bếp
JP: この2日間皿洗いする時間もないよ。キッチンの流しに山積みしているよ。
VI: Trong hai ngày qua, tôi không có thời gian rửa bát, chúng chất đống trong bồn rửa.
Danh từ chung
chitin
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
キッチンはどこ?
Nhà bếp ở đâu?
キッチンがきれいでない。
Bếp không sạch.
トムはキッチンじゃないよね?
Tom không ở trong bếp đúng không?
キッチン片付けないとね。
Cần phải dọn dẹp bếp thôi.
トムはキッチンにはいなかったよ。
Tom không có trong bếp.
見て!キッチンに猫が!
Nhìn kìa! Có con mèo trong bếp!
彼はキッチンにいる。
Anh ấy đang ở trong bếp.
夜食したいけど、キッチンに行けない。
Tôi muốn ăn đêm nhưng không thể đến bếp.
寮には共用のキッチンがある。
Ký túc xá có bếp dùng chung.
「母さんどこにいるの?」「キッチンよ」
"Mẹ đang ở đâu?" - "Ở bếp đấy."