水屋 [Thủy Ốc]
みずや

Danh từ chung

bể nước thanh tẩy tại đền chùa

Danh từ chung

nhà bếp

Danh từ chung

tủ chén

Danh từ chung

phòng bên cạnh phòng trà, nơi rửa dụng cụ

Danh từ chung

người bán nước uống

Danh từ chung

nhà trú ẩn khi lũ lụt

Hán tự

Thủy nước
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 水屋