任意 [Nhâm Ý]

にんい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

tùy ý; tự nguyện

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

Lĩnh vực: Toán học

tùy ý

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それぞれの()ないから任意にんい単語たんごを1つえらべば、有効ゆうこう英文えいぶんになります。
Chọn một từ bất kỳ trong ngoặc để tạo thành câu tiếng Anh hợp lệ.

Hán tự

Từ liên quan đến 任意

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 任意
  • Cách đọc: にんい
  • Loại từ: Danh từ, tính từ đuôi の (任意の)
  • Sắc thái: Trang trọng – pháp lý, kỹ thuật; cũng dùng thường ngày với nghĩa “tùy ý/không bắt buộc”
  • Ngữ pháp: 任意に (một cách tùy ý); 任意の+N (N tùy ý); 参加は任意です (tham gia tự nguyện)
  • Lĩnh vực: Pháp luật, CNTT, biểu mẫu, hướng dẫn

2. Ý nghĩa chính

  • Tự nguyện, tùy ý: Không bắt buộc, do ý chí cá nhân hoặc tùy quyết định. Ví dụ: 任意参加 (tham gia tự nguyện).
  • Do người dùng/nhà phát triển quyết định trong kỹ thuật: 任意の値 (giá trị tùy ý), 任意の順序 (thứ tự tùy ý).

3. Phân biệt

  • 任意 vs 自由: Cả hai đều “tự do/tùy ý”, nhưng 任意 thiên về “không bắt buộc theo quy định”; 自由 rộng hơn, sắc thái đời thường.
  • 任意 vs 随意: 随意 trang trọng/cổ hơn, thường gặp trong thuật ngữ (随意契約). 日常 dùng 任意 nhiều hơn.
  • 任意 vs 適宜: 適宜 là “tùy tình hình mà phù hợp”; 任意 là “tùy ý cá nhân/không bắt buộc”.
  • Đối lập: 強制 (cưỡng chế), 必須/必修 (bắt buộc), 義務 (nghĩa vụ).
  • Lưu ý pháp lý: 任意同行 (mời đi theo tự nguyện) khác với 逮捕 (bắt giữ). Không nên hiểu nhầm là bắt buộc.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thông báo/biểu mẫu: アンケートの回答は任意です; 住所欄は任意記入.
  • Kỹ thuật/CNTT: 任意の文字列, 任意の精度, パラメータは任意に設定可能.
  • Pháp luật: 任意保険 (bảo hiểm tự nguyện), 任意捜査 (điều tra không cưỡng chế).
  • Văn nói lịch sự: 参加は任意ですので、ご無理のないように。 (Tham gia tự nguyện nên xin tùy điều kiện.)

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自由 Gần nghĩa Tự do Ít tính quy phạm, đời thường hơn 任意.
随意 Gần nghĩa (trang trọng) Tùy ý Gặp trong thuật ngữ hành chính.
適宜 Liên quan Phù hợp tùy tình hình Khác trọng tâm so với 任意.
強制 Đối nghĩa Cưỡng chế Ngược lại: không tự nguyện.
必須 Đối nghĩa Bắt buộc Trong hướng dẫn/kỹ thuật.
義務 Đối nghĩa Nghĩa vụ Khung pháp lý-quy phạm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 任: giao phó, nhiệm vụ. Âm On: ニン; Kun: まか(せる), まか(す).
  • 意: ý chí, ý định. Âm On: イ; Kun: こころ, おも(い) [ít dùng].
  • Cấu tạo: 任 (giao phó) + 意 (ý chí) → “theo ý chí được giao/ý muốn của cá nhân” → tùy ý, tự nguyện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tài liệu, nên nhất quán cặp khái niệm: 任意項目 (mục tùy chọn) ↔ 必須項目 (mục bắt buộc). Trong hội thoại lịch sự, thêm cụm 「ご自由に」「ご無理のない範囲で」 để làm mềm sắc thái “không bắt buộc”. Trong cảnh sát/tư pháp, đừng nhầm 任意同行 với việc bị áp giải.

8. Câu ví dụ

  • アンケートの記名は任意です。
    Việc ghi tên trong bảng khảo sát là tùy ý.
  • 参加は任意なので、都合が合う人だけ来てください。
    Tham gia là tự nguyện nên ai tiện thì hãy đến.
  • 任意のパスワード長を設定できます。
    Có thể đặt độ dài mật khẩu tùy ý.
  • この欄は任意記入で、空白でも構いません。
    Mục này điền tùy ý, để trống cũng được.
  • 交通の任意保険には必ず加入しておきたい。
    Tôi muốn chắc chắn tham gia bảo hiểm tự nguyện về giao thông.
  • 処理順は任意に変更可能です。
    Thứ tự xử lý có thể thay đổi tùy ý.
  • 警察から任意同行を求められたが、断ることもできる。
    Bị cảnh sát mời đi theo tự nguyện, nhưng cũng có thể từ chối.
  • 課題の追加提出は任意とします。
    Việc nộp thêm bài tập là tùy ý.
  • 添付ファイルは任意ですので、必要な場合のみお送りください。
    Tệp đính kèm là tùy chọn, chỉ gửi khi cần.
  • 引数は任意の型を受け付けます。
    Tham số chấp nhận kiểu dữ liệu tùy ý.
💡 Giải thích chi tiết về từ 任意 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?