1. Thông tin cơ bản
- Từ: 自主的
- Cách đọc: じしゅてき
- Loại từ: Tính từ đuôi な (自主的な); trạng từ: 自主的に
- Ý nghĩa khái quát: mang tính chủ động, tự nguyện, tự quản
- Phong cách: trung tính – trang trọng; dùng trong giáo dục, tổ chức, chính sách
- Mức độ: trung cấp đến cao cấp (khoảng N2–N1)
2. Ý nghĩa chính
自主的 diễn tả hành động được thực hiện một cách tự nguyện, chủ động, không do ép buộc bên ngoài. Ví dụ: 「自主的な学習」 (học chủ động), 「自主的に参加する」 (tham gia tự nguyện).
3. Phân biệt
- 自発的: gần nghĩa, nhấn mạnh “tự phát từ bên trong”. 自主的 thiên về “tự chủ, tự quản” trong khuôn khổ.
- 主体的: chủ thể tự chịu trách nhiệm, có mục tiêu rõ; sắc thái hoạch định mạnh hơn.
- 強制的: đối lập trực tiếp, mang nghĩa bị ép buộc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như tính từ: 「自主的な活動/取り組み」
- Dùng như trạng từ: 「自主的に勉強する/参加する/判断する」
- Ngữ cảnh: giáo dục (tự học), doanh nghiệp (tự quản lý), chính sách (tự nguyện tuân thủ).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 自発的 |
Đồng nghĩa gần |
mang tính tự phát |
Nhấn vào động lực nội tại; sắc thái tự nhiên phát sinh. |
| 主体的 |
Liên quan |
mang tính chủ thể |
Chủ động có mục tiêu, kế hoạch rõ. |
| 自律的 |
Liên quan |
tự kỷ luật, tự quản |
Nhấn khả năng tự kiểm soát hành vi. |
| 強制的 |
Đối nghĩa |
bị ép buộc |
Trái nghĩa trực tiếp với 自主的. |
| 受動的 |
Đối nghĩa |
thụ động |
Đối lập về thái độ hành động. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 自: tự, bản thân (On: ジ)
- 主: chủ, chính, làm chủ (On: シュ)
- 的: tính, mang tính (On: テキ)
- Kết hợp: 自(tự)+ 主(làm chủ)+ 的(mang tính)→ “mang tính tự làm chủ”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết báo cáo, “自主的な取り組み” thường đi kèm kết quả cụ thể và tự đánh giá. Với học tập, kết cấu hiệu quả là 「目標設定→計画→実行→ふり返り」 để nhấn mạnh tính 自主的 không chỉ là “làm tự do” mà là “tự chủ có mục tiêu”.
8. Câu ví dụ
- 学生が自主的に課題に取り組んでいる。
Sinh viên đang chủ động làm bài tập.
- 自主的な学習計画を立てよう。
Hãy lập kế hoạch học tập mang tính tự chủ.
- 彼女は自主的に残業せず、時間内で成果を出す。
Cô ấy chủ động không làm thêm giờ mà vẫn đạt kết quả trong giờ làm.
- 社員の自主的な提案が改革を進めた。
Những đề xuất chủ động của nhân viên đã thúc đẩy cải cách.
- 地域住民が自主的に清掃活動を行った。
Người dân địa phương tự nguyện tổ chức dọn vệ sinh.
- 子どもの自主的な遊びを見守る。
Theo dõi để trẻ tự do chủ động chơi.
- 参加は自主的であり、強制ではない。
Việc tham gia là tự nguyện, không bắt buộc.
- 彼は自主的に目標を見直した。
Anh ấy chủ động rà soát lại mục tiêu.
- 学習は自主的に進めるほうが定着しやすい。
Học tập tiến hành một cách chủ động thì dễ ghi nhớ hơn.
- 自主的な判断が現場の機動力を高める。
Những quyết định tự chủ nâng cao tính linh hoạt tại hiện trường.