主体的 [Chủ Thể Đích]
しゅたいてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Tính từ đuôi na

chủ động; có trách nhiệm

JP: 社長しゃちょう社員しゃいん主体しゅたいてきみをうながした。

VI: Giám đốc khuyến khích sự chủ động của nhân viên trong công việc.

Tính từ đuôi na

chủ quan

🔗 主観的

Hán tự

Chủ chủ; chính
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ

Từ liên quan đến 主体的