自由 [Tự Do]

じゆう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chungTính từ đuôi na

tự do

JP:かね使つかうもめるも自由じゆうにしなさい。

VI: Hãy tự do tiêu tiền hoặc tiết kiệm.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

すべての自由じゆうにもまして、自由じゆうかた自由じゆう良心りょうしんしたが自由じゆう議論ぎろんする自由じゆうわたしあたえよ。
Hãy ban cho tôi tự do hiểu biết, tự do ngôn luận, và tự do tranh luận theo lương tâm hơn bất kỳ tự do nào khác.
外出がいしゅつ自由じゆうです。
Bạn tự do đi ra ngoài.
自由じゆうじんよね。
Bạn thật tự do.
自由じゆうくにだからね。
Bởi vì đây là một đất nước tự do.
思想しそう自由じゆうだ。
Tư tưởng là tự do.
自由じゆう幸福こうふくです。
Tự do là hạnh phúc.
自由じゆうしかった。
Tôi muốn tự do.
自由じゆうになりたい。
Tôi muốn tự do.
きん自由じゆうえない。
Tiền không thể mua được tự do.
自由じゆうじんなんだから。
Bạn thật là người tự do.

Hán tự

Từ liên quan đến 自由

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自由(じゆう)
  • Loại từ: danh từ; tính từ đuôi な(自由な); trạng từ dạng に(自由に
  • Nghĩa khái quát: tự do, không bị ràng buộc; tùy ý
  • Lưu ý quan trọng: 自由 không có nghĩa là “miễn phí”. “Miễn phí” là 無料(むりょう).
  • Các dạng thường gặp: 自由なN(自由な時間), 自由にV(自由に使う), 自由度, 自由化, 自由主義, 自由権
  • Lĩnh vực dùng: đời sống thường ngày, xã hội–chính trị–pháp luật(言論の自由, 表現の自由), giao thông(自由席), giáo dục(自由研究)

2. Ý nghĩa chính

  • Tự do (liberty): trạng thái/quyền không bị cưỡng ép hay hạn chế quá mức. Ví dụ: 言論の自由, 宗教の自由.
  • Tùy ý, tùy thích (khi bổ nghĩa bằng に): làm điều gì theo ý mình, không bị bó buộc. Ví dụ: 自由に座ってください.
  • Không cố định/không đặt trước trong một số danh mục chuyên biệt: 自由席(ghế không đặt chỗ), 自由形(bơi tự do), 自由研究(bài nghiên cứu tự chọn của học sinh).
  • Sắc thái tiêu cực nhẹ khi dùng quá mức: mang nghĩa “tùy tiện/thiếu kỷ luật”. Ví dụ: その計画は自由すぎる(quá phóng túng, thiếu khuôn khổ).

3. Phân biệt

  • 自由 vs 無料: 自由 = tự do/tùy ý; 無料 = miễn phí. Ví dụ: 資料は無料ですが、館内では自由に撮影できません.
  • 自由 vs 勝手/わがまま: 自由 là tự do có cân nhắc; 勝手・わがまま thiên về ích kỷ, không quan tâm người khác. Ví dụ: 勝手にやるな(đừng tự ý ích kỷ như thế).
  • 自由 vs 自在: 自在 nhấn mạnh “làm chủ thuần thục, linh hoạt”. Ví dụ: 英語を自在に操る(vận dụng tiếng Anh như ý) khác với 英語を自由に話す(nói tiếng Anh tự do/thoải mái).
  • 自由 vs 暇: 自由時間 = thời gian tự do (được phép tự chọn hoạt động); 暇 = rảnh rỗi (không có việc). Không hoàn toàn đồng nhất.
  • 自由 vs 不自由: 不自由 là đối nghĩa; có thể là “bất tiện/thiếu tự do” hoặc “khuyết tật” (目が不自由な人 = người khiếm thị).
  • 自由 vs フリー (từ mượn): フリー có thể là “tự do/không thuộc tổ chức, tự do sử dụng, miễn phí” tùy ngữ cảnh (フリーランス, フリー素材). Dễ gây nhầm lẫn, chuẩn nhất vẫn dùng 自由 hoặc 無料 tùy ý nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc:
    • N + の + 自由: 時間の自由がない(không có tự do về thời gian)
    • 自由な + N: 自由な発想(tư duy tự do)
    • 自由に + V: ご自由にお使いください(xin cứ dùng tự do)
  • Biển báo/lời mời lịch sự: ご自由にお取りください/ご自由にどうぞ.
  • Trong quyền và xã hội: 表現の自由, 学問の自由, 経済の自由, 自由権(quyền tự do cơ bản).
  • Trong giao thông: 自由席 = ghế không đặt chỗ (ngồi ghế nào còn trống), trái nghĩa 指定席 = ghế có đặt chỗ.
  • Trong công việc/kỹ thuật: 自由度が高い(độ tự do cao, linh hoạt), 自由記述(trả lời mở).
  • Tránh lạm dụng: Không dùng 自由 như động từ “giải phóng”; dùng 解放する. Không dùng 自由 để nói “miễn phí”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại Nhóm Nghĩa ngắn Ghi chú
自由 N/na/ni Trung tâm tự do, tùy ý Dạng cơ bản
自在(じざい) na Đồng nghĩa gần tự tại, làm chủ Nhấn mạnh mức độ thành thạo
気まま na Liên quan tự do phóng khoáng Có thể hơi ích kỷ tùy ngữ cảnh
勝手(かって) na/N Gần nghĩa tiêu cực tự ý, ích kỷ Thường mang chê trách
解放(かいほう) N/Vする Liên quan giải phóng Hành động làm cho tự do
自由奔放(じゆうほんぽう) yojijukugo Liên quan tự do phóng túng Sắc thái mạnh, dễ tiêu cực
不自由 N/na Đối nghĩa thiếu tự do; bất tiện Cũng dùng cho khuyết tật
束縛(そくばく) N/Vする Đối nghĩa ràng buộc Hạn chế, trói buộc
制限・規制・禁止 N/Vする Đối nghĩa giới hạn/quy chế/cấm Giảm hoặc tước quyền tự do
無料 N/na Dễ nhầm miễn phí Không liên quan đến tự do

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ジ/シ;みずから): “tự, bản thân”. Ví dụ: 自分, 自然, 自立.
  • (ユ/ユウ;よし/よる): “nguyên do, xuất phát từ”. Ví dụ: 理由, 由来.
  • 自由 = “do tự mình mà ra” → trạng thái được hành động theo ý chí bản thân.
  • Từ ghép liên quan: 自由度(độ tự do), 自由化(tự do hóa), 自由主義(chủ nghĩa tự do), 自由権(quyền tự do), 自由市場(thị trường tự do), 自由席, 自由研究, 自由形, 自由時間, 自由行動.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, 自由 thường đi kèm với 責任(trách nhiệm): 自由には責任が伴う. Tức là tự do không phải muốn làm gì cũng được, mà là lựa chọn trong khuôn khổ tôn trọng người khác và quy tắc chung. Vì vậy người Nhật dễ chấp nhận 自由に〜していいですよ khi họ thấy bạn hiểu bối cảnh và giữ phép tắc. Ngoài ra, trong ngôn ngữ học tập/doanh nghiệp, bạn sẽ gặp 自由度(độ linh hoạt/khả năng tùy biến) và 自由記述(câu trả lời mở); hai khái niệm này nhấn mạnh “không bị ràng buộc bởi khuôn mẫu cố định”, đúng tinh thần của 自由.

8. Câu ví dụ

  • 私たちは表現の自由を守らなければならない。
    Chúng ta phải bảo vệ tự do biểu đạt.
  • この部屋はご自由にお使いください。
    Phòng này xin cứ sử dụng tự do.
  • 今日は時間の自由がないので、参加できません。
    Hôm nay tôi không có tự do về thời gian nên không tham gia được.
  • 質問は自由にしてかまいません。
    Các bạn có thể đặt câu hỏi thoải mái.
  • 新幹線の自由席は混んでいました。
    Ghế tự do (không đặt chỗ) trên Shinkansen đã rất đông.
  • 子どもたちに自由な発想を育てたい。
    Tôi muốn nuôi dưỡng tư duy tự do cho trẻ.
  • 料金は無料ですが、撮影は自由ではありません。
    Phí thì miễn, nhưng không được chụp ảnh tùy ý.
  • 長い拘束から解放されて、本当の自由を感じた。
    Được giải phóng khỏi trói buộc lâu dài, tôi cảm nhận sự tự do đích thực.
  • 彼の服装は自由すぎて、式にはふさわしくない。
    Trang phục của anh ấy quá phóng túng, không hợp với buổi lễ.
  • 目が不自由な方のために、音声案内があります。
    Có hướng dẫn bằng âm thanh dành cho người khiếm thị.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自由 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?