自立 [Tự Lập]

じりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự lập

JP: わたしはもう自立じりつできるとしです。

VI: Tôi đã đủ tuổi để tự lập.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ自立じりつした。
Anh ấy đã tự lập.
自立じりつ興味きょうみないな。
Tự lập? Tôi không hứng thú.
かれおやから自立じりつしている。
Anh ấy đã tự lập.
かれ経済けいざいてき自立じりつした。
Anh ấy đã tự lập về mặt kinh tế.
わたし大学だいがくはいったら両親りょうしんから自立じりつしたい。
Khi tôi vào đại học, tôi muốn tự lập khỏi bố mẹ.
まえはもう自立じりつしてもいい年齢ねんれいだな。
Bạn đã đến tuổi có thể tự lập rồi đấy.
わたしはもっと自立じりつしたいとおもっている。
Tôi muốn tự lập hơn.
まえはもう自立じりつしてもいい年齢ねんれいなんだぞ。
Bạn đã đến tuổi tự lập rồi đấy.
きみ両親りょうしんたよりすぎだよ。もっと自立じりつしなくちゃ。
Cậu đang dựa dẫm vào bố mẹ quá đấy. Cậu phải tự lập hơn nữa.
もうすことしれば、あなたの息子むすこはもっと自立じりつするでしょう。
Khi con bạn lớn hơn một chút, nó sẽ tự lập hơn.

Hán tự

Từ liên quan đến 自立

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自立(じりつ)
  • Cách đọc: じりつ
  • Loại từ: Danh từ; danh từ する(自立する)
  • Nghĩa khái quát: tự lập, tự chủ (đặc biệt về kinh tế/tâm lý)
  • Sắc thái: Tích cực; dùng trong giáo dục, phúc lợi, phát triển cá nhân/xã hội

2. Ý nghĩa chính

自立 là trạng thái/hoạt động tự mình đứng vững mà không phụ thuộc quá mức vào người khác hay hỗ trợ bên ngoài. Hay gặp ở các cụm “経済的自立” (tự lập về kinh tế), “精神的自立” (tự chủ tinh thần), “地域の自立” (sự tự lập của khu vực).

3. Phân biệt

  • 独立: độc lập (thường ở mức quốc gia/tổ chức; thoát khỏi sự chi phối của chủ thể khác).
  • 自律: tự điều chỉnh, tự kỷ luật (tự kiểm soát hành vi/quy tắc bên trong), khác với 自立 (đứng vững bên ngoài).
  • 自活: tự mưu sinh, tự lo cuộc sống (gần với kinh tế).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocations: 経済的自立/精神的自立/生活の自立/自立支援/自立心/自立性.
  • Dùng cho cá nhân: “親から自立する”, “早く自立したい”.
  • Dùng cho tổ chức/khu vực: “地域の自立を目指す”.
  • Trong phúc lợi: “障害者の自立支援”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
独立 Liên quan Độc lập Quốc gia/tổ chức; pháp lý/chính trị
自律 Phân biệt gần Tự kỷ luật, tự điều chỉnh Nội tại, tâm lý/đạo đức/kỹ thuật
自活 Đồng nghĩa gần Tự mưu sinh Nhấn mạnh kinh tế/đời sống
扶養 Đối nghĩa ngữ cảnh Chu cấp, nuôi dưỡng Đối lập với tự lập kinh tế
依存 Đối nghĩa Phụ thuộc Trái nghĩa trực tiếp
自立支援 Liên quan Hỗ trợ tự lập Phúc lợi/xã hội

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : tự, bản thân.
  • : đứng, đứng dậy.
  • 自立 = tự đứng vững → tự lập.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về phát triển cá nhân, 自立 thường đi đôi với “責任” và “選択”。Phân biệt “自立(đứng vững bên ngoài)” với “自律(tự kiểm soát bên trong)” sẽ giúp bạn chọn từ chính xác trong bài luận hoặc phỏng vấn.

8. Câu ví dụ

  • 大学を卒業したら経済的に自立したい。
    Tốt nghiệp đại học xong tôi muốn tự lập về kinh tế.
  • 彼は親元を離れて自立した。
    Anh ấy đã rời gia đình và tự lập.
  • 精神的自立には時間がかかる。
    Tự chủ về tinh thần cần thời gian.
  • 市は若者の自立支援プログラムを開始した。
    Thành phố đã khởi động chương trình hỗ trợ tự lập cho thanh niên.
  • 早く自立して一人暮らしを始めたい。
    Tôi muốn sớm tự lập và bắt đầu sống một mình.
  • 自立した考え方を身につける。
    Rèn luyện lối tư duy độc lập tự lập.
  • 地域の自立と活性化を目指す。
    Hướng tới sự tự lập và năng động của địa phương.
  • 障害のある人の生活自立を支える。
    Hỗ trợ người khuyết tật tự lập trong cuộc sống.
  • 自立自律は違うと先生に教わった。
    Thầy dạy rằng tự lập và tự kỷ luật là khác nhau.
  • 過度な依存を避け、段階的な自立を促す。
    Tránh phụ thuộc quá mức và thúc đẩy tự lập từng bước.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自立 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?