独立独行
[Độc Lập Độc Hành]
どくりつどっこう
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tự lực; hành động theo ý tưởng và niềm tin của riêng mình
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼のおじいさんはいわゆる独立独行の人だ。
Ông nội anh ấy là người có phong cách độc lập.