自治 [Tự Trị]

じち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

tự trị

JP: その教師きょうし学生がくせい自治じち委員いいんかい決定けってい支持しじした。

VI: Vị giáo viên đó đã ủng hộ quyết định của hội đồng sinh viên.

🔗 官治

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

tự trị địa phương

🔗 地方自治

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ロシアや中国ちゅうごくおおくの自治じちちます。
Nga và Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
さらに、個人こじんぞくするくにまた地域ちいき独立どくりつこくであると、信託しんたく統治とうち地域ちいきであると、自治じち地域ちいきであると、またのなんらかの主権しゅけん制限せいげんしたにあるとをわず、そのくにまた地域ちいき政治せいじじょう管轄かんかつじょうまた国際こくさいじょう地位ちいもとづくいかなる差別さべつもしてはならない。
Ngoài ra, không được phân biệt đối xử dựa trên tình trạng chính trị, quản lý hoặc tình trạng quốc tế của quốc gia hoặc khu vực mà cá nhân đó thuộc về, bất kể là quốc gia độc lập, lãnh thổ được ủy thác, lãnh thổ không tự trị, hoặc bất kỳ tình trạng chủ quyền hạn chế nào khác.

Hán tự

Từ liên quan đến 自治

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自治
  • Cách đọc: じち
  • Loại từ: danh từ; danh từ + の (自治の)
  • Nghĩa khái quát: tự trị, tự quản (tập thể/cộng đồng tự quản lý công việc của mình)

2. Ý nghĩa chính

自治quyền và việc tự quản của địa phương/tập thể mà không phụ thuộc hoàn toàn vào trung ương: 地方自治・学生自治・住民自治.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 自治体: chủ thể tự trị (tỉnh, thành phố, phường/xã).
  • 自治権: quyền tự trị (phạm vi quyền hạn).
  • 自律: tự kỷ luật/tự điều chỉnh (cá nhân/tổ chức), khác với quyền quản trị.
  • 統治: trị vì/quản trị (thường từ phía trung ương), đối lập với tự trị.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường gặp: 地方自治, 自治体, 自治会 (hội cư dân), 学生自治会, 自治基本条例.
  • Mẫu: 自治を尊重する/強化する/侵害する.
  • Ngữ cảnh: luật, hành chính công, đời sống cộng đồng, trường học/ký túc xá.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自治体liên quanchính quyền địa phươngchủ thể thực thi
自治権liên quanquyền tự trịphạm vi quyền hạn
自律khác biệttự kỷ luậtmức cá nhân/tổ chức nhỏ
統治đối lậpcai trị/quản trịtừ phía trung ương
中央集権đối lậptập quyền trung ươngtrái với phân quyền

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(tự) + (trị, quản). Nghĩa: “tự mình quản trị”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực thi chính sách, “補完性の原理” (nguyên tắc bổ trợ) khuyến khích trao quyền cho cấp gần dân nhất—cốt lõi của 自治.

8. Câu ví dụ

  • 日本国憲法は地方自治を保障している。
    Hiến pháp Nhật Bản bảo đảm tự trị địa phương.
  • 学生自治会が学園祭を運営する。
    Hội tự trị sinh viên vận hành lễ hội trường.
  • 住民自治の観点から計画を見直す。
    Xem xét lại kế hoạch từ góc độ tự quản của cư dân.
  • 自治権の侵害だとして提訴した。
    Khởi kiện vì cho rằng bị xâm phạm quyền tự trị.
  • 地域自治を強化する条例が可決された。
    Đã thông qua quy định tăng cường tự quản địa phương.
  • 町内会は身近な自治組織だ。
    Hội khu phố là tổ chức tự quản gần gũi.
  • 中央と地方の自治のバランスが重要だ。
    Quan trọng là cân bằng giữa trung ương và tự trị địa phương.
  • この寮は自治が徹底している。
    Ký túc xá này thực hiện tự quản triệt để.
  • 市民参加は自治の要だ。
    Sự tham gia của người dân là yếu tố chủ chốt của tự trị.
  • 大学の自治が尊重されるべきだ。
    Cần tôn trọng tự trị đại học.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自治 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?