独行 [Độc Hành]
どっこう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đi một mình

JP: かれのおじいさんはいわゆる独立どくりつ独行どっこうひとだ。

VI: Ông nội anh ấy là người có phong cách độc lập.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự lực

Hán tự

Độc đơn độc; một mình; tự phát; Đức
Hành đi; hành trình; thực hiện; tiến hành; hành động; dòng; hàng; ngân hàng

Từ liên quan đến 独行