閑 [Nhàn]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
thời gian rảnh; thời gian rỗi; giải trí
JP: 仕事は楽で、暇がたくさんあります。
VI: Công việc rất nhàn và có nhiều thời gian rảnh.
JP: 今晩暇かな?
VI: Tối nay bạn có rảnh không?
Danh từ chung
thời gian (cần để làm gì đó); thời gian cần thiết
JP: ジョンはひどく急いでいたので話をする暇もなかった。
VI: John đã vội vàng đến nỗi không có thời gian để nói chuyện.
JP: 仕事が忙しくて、君に手紙を書くひまがなかった。
VI: Công việc bận quá, tôi không có thời gian viết thư cho bạn.
Danh từ chung
thời gian nghỉ; nghỉ phép; kỳ nghỉ; ngày nghỉ
Danh từ chung
sa thải; đuổi việc; thôi việc; ly hôn
Tính từ đuôi na
rảnh rỗi; không bận; không có việc; nhàn rỗi
JP: 私は暇な時間に詩を書きます。
VI: Tôi viết thơ vào những lúc rảnh rỗi.
JP: 暇な時間が多ければ多いほど、それだけ彼は楽しい。
VI: Càng có nhiều thời gian rảnh, anh ấy càng thấy vui.
Tính từ đuôi na
chậm (kinh doanh); ế ẩm; buồn tẻ
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Khẩu ngữ
rảnh rỗi; không bận; có sẵn; không làm gì