物日 [Vật Nhật]
ものび

Danh từ chung

ngày lễ

🔗 紋日

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

ngày mà gái mại dâm phải tiếp khách (hoặc tự trả phí để tránh làm vậy)

Hán tự

Vật vật; đối tượng; vấn đề
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày

Từ liên quan đến 物日