手透き [Thủ Thấu]

手隙 [Thủ Khích]

手すき [Thủ]

手空き [Thủ Không]

手明き [Thủ Minh]

てすき – 手透き・手隙・手すき・手空き
てあき – 手空き・手明き

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

không bận; rảnh rỗi; không có việc

JP: ジョンはこんすきですか。

VI: John có rảnh không?

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thời gian rảnh

Hán tự

Từ liên quan đến 手透き