余暇 [Dư Hạ]

よか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

thời gian rảnh; thời gian nhàn rỗi

JP: ユリコは余暇よかはなける。

VI: Yuriko thích cắm hoa vào thời gian rảnh rỗi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ余暇よかものはじめた。
Cô ấy đã bắt đầu đan trong thời gian rảnh.
余暇よかには鹿しかりをしています。
Tôi đi săn hươu vào thời gian rảnh.
彼女かのじょ余暇よか人形にんぎょうつくってごす。
Cô ấy dành thời gian rảnh để làm búp bê.
彼女かのじょ余暇よか人形にんぎょうつくってごす。
Cô ấy dành thời gian rảnh để làm búp bê.
余暇よかをできるだけ利用りようしなさい。
Hãy tận dụng thời gian rảnh một cách tối đa.
余暇よか時間じかん有意義ゆういぎごしたいです。
Tôi muốn dành thời gian rảnh rỗi một cách có ý nghĩa.
余暇よかはどのようにごしますか?
Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?
読書どくしょ余暇よかごすためのたのしい方法ほうほうです。
Đọc sách là một cách thú vị để giết thời gian rảnh.
人々ひとびとはかつてないほどの余暇よかっている。
Mọi người có nhiều thời gian rảnh rỗi hơn bao giờ hết.
余暇よかをどんなかぜたのしまれていますか。
Bạn thường làm gì để thư giãn trong thời gian rảnh?

Hán tự

Từ liên quan đến 余暇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 余暇(よか)
  • Cách đọc: よか
  • Loại từ: Danh từ
  • Khái quát: Thời gian rảnh rỗi, lúc không phải lao động/học tập; “leisure time”
  • Phong cách: Trang trọng – trung tính; dùng trong chính sách xã hội, nhân sự, giáo dục
  • Mức độ: Trung cấp – Nâng cao (N2–N1), thường gặp trong báo chí

2. Ý nghĩa chính

余暇 là “khoảng thời gian dư ra” ngoài công việc, học tập hay nghĩa vụ. Dùng để nói quỹ thời gian rảnh và các hoạt động trong thời gian đó (đọc sách, du lịch, thể thao, tình nguyện...). Ngữ khí trang trọng hơn ひま.

3. Phân biệt

  • 余暇 vs ひま: 余暇 trang trọng, thường nói về chính sách/phúc lợi; ひま là khẩu ngữ “rảnh”.
  • 余暇 vs 休暇: 休暇 là “kỳ nghỉ” (được phép nghỉ); 余暇 là “thời gian rảnh” nói chung.
  • 余暇 vs レジャー: レジャー nhấn vào hoạt động giải trí; 余暇 nhấn vào quỹ thời gian.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô thức: 余暇を過ごす/余暇にV (dành/tiêu thời gian rảnh để làm gì), 余暇活動, 余暇の充実, 余暇産業.
  • Bối cảnh: chính sách lao động, cân bằng công việc–cuộc sống, giáo dục, du lịch.
  • Đi với động từ: 充てる/活用する/楽しむ/確保する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ひまĐồng nghĩa gầnRảnhKhẩu ngữ, thân mật
休暇Liên quanKỳ nghỉĐược cấp/cho phép nghỉ
レジャーLiên quanGiải tríNhấn hoạt động vui chơi
自由時間Đồng nghĩa gầnThời gian tự doTrung tính, phổ thông
余裕(時間の〜)Liên quanDư dả (thời gian)Nhấn “độ dư”
多忙Đối nghĩaRất bậnÍt có 余暇
拘束時間Đối nghĩaThời gian bị ràng buộcGiờ làm, giờ học...
ワークライフバランスLiên quanCân bằng công việc – cuộc sốngBối cảnh chính sách

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ヨ): dư, thừa; gợi “phần còn lại”.
  • (カ/ひま): rảnh rỗi, thì giờ.
  • Kết hợp: “thời gian dư ra” → thời gian rảnh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học hoặc làm việc dài giờ, hãy “thiết kế 余暇” như một phần kế hoạch ngày/tuần. 余暇の充実 không chỉ để nghỉ ngơi mà còn giúp duy trì động lực dài hạn.

8. Câu ví dụ

  • 週末の余暇は家族と過ごします。
    Thời gian rảnh cuối tuần tôi dành cho gia đình.
  • 余暇に日本語を勉強しています。
    Tôi học tiếng Nhật vào lúc rảnh.
  • 退職後は余暇が増え、旅行を楽しんでいる。
    Sau khi nghỉ hưu tôi có nhiều thời gian rảnh và tận hưởng du lịch.
  • 余暇を読書に充てた。
    Tôi dành thời gian rảnh để đọc sách.
  • 会社は社員の余暇を尊重すべきだ。
    Công ty nên tôn trọng thời gian rảnh của nhân viên.
  • 都市部では余暇の過ごし方が多様化している。
    Ở đô thị, cách sử dụng thời gian rảnh đang đa dạng hóa.
  • 観光は余暇産業の一つだ。
    Du lịch là một ngành công nghiệp phục vụ thời gian rảnh.
  • 余暇活動としてボランティアに参加する。
    Tôi tham gia tình nguyện như một hoạt động lúc rảnh.
  • 余暇の充実が幸福感を高める。
    Sự phong phú của thời gian rảnh làm tăng cảm giác hạnh phúc.
  • 長時間労働で余暇がほとんどない。
    Vì làm việc nhiều giờ nên hầu như không có thời gian rảnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 余暇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?